単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 181,313 183,790 187,603 132,785 139,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,094 3,395 27,909 4,000 6,668
1. Tiền 4,094 3,395 1,909 4,000 6,668
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 26,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,714 175,714 154,714 124,714 127,714
1. Đầu tư ngắn hạn 3,714 3,714 3,714 3,714 3,714
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,352 3,436 3,682 2,806 3,738
1. Phải thu khách hàng 2,215 2,804 2,344 2,557 2,578
2. Trả trước cho người bán 64 10 186 135 111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,917 1,465 1,996 957 1,892
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -844 -844 -844 -844 -844
IV. Tổng hàng tồn kho 353 366 328 312 327
1. Hàng tồn kho 353 366 328 312 327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 800 879 969 952 757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103 182 272 224 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 697 697 697 727 697
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,792 28,154 27,556 26,969 26,557
I. Các khoản phải thu dài hạn 750 750 750 750 750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 927 927 927 927 927
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -177 -177 -177 -177 -177
II. Tài sản cố định 27,377 26,704 26,031 25,357 25,010
1. Tài sản cố định hữu hình 27,377 26,704 26,031 25,357 25,010
- Nguyên giá 83,382 83,382 83,382 83,382 83,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,005 -56,678 -57,351 -58,025 -58,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 377 377 377 377 377
- Giá trị hao mòn lũy kế -377 -377 -377 -377 -377
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 665 700 776 862 797
1. Chi phí trả trước dài hạn 665 700 776 862 797
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,105 211,944 215,159 159,754 165,761
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,864 18,122 80,325 22,268 22,988
I. Nợ ngắn hạn 17,392 16,350 78,553 20,496 20,503
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 488 674 497 456 553
4. Người mua trả tiền trước 219 210 379 342 289
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,400 1,418 830 1,277 1,711
6. Phải trả người lao động 1,545 480 1,943 2,415 1,737
7. Chi phí phải trả 11,823 12,257 12,939 13,077 13,508
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 941 860 60,021 1,093 1,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,472 1,772 1,772 1,772 2,485
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,772 1,772 1,772 2,485
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190,241 193,822 134,835 137,486 142,773
I. Vốn chủ sở hữu 190,241 193,822 134,835 137,486 142,773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123,641 123,641 123,641 123,641 123,641
2. Thặng dư vốn cổ phần -303 -303 -303 -303 -303
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,868 1,868 1,868 1,868 1,868
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,303 3,303 3,303 3,303 3,303
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,731 65,312 6,325 8,976 14,263
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 976 450 1,943 1,836 1,695
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,105 211,944 215,159 159,754 165,761