TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
187,603
|
132,785
|
139,204
|
143,357
|
150,069
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,909
|
4,000
|
6,668
|
6,512
|
11,350
|
1. Tiền
|
1,909
|
4,000
|
6,668
|
6,512
|
11,350
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
154,714
|
124,714
|
127,714
|
131,714
|
132,714
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,714
|
3,714
|
3,714
|
3,714
|
3,714
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,682
|
2,806
|
3,738
|
3,955
|
4,633
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,344
|
2,557
|
2,578
|
3,617
|
3,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
186
|
135
|
111
|
38
|
60
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,996
|
957
|
1,892
|
1,143
|
2,038
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-844
|
-844
|
-844
|
-844
|
-844
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
328
|
312
|
327
|
364
|
386
|
1. Hàng tồn kho
|
328
|
312
|
327
|
364
|
386
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
969
|
952
|
757
|
813
|
986
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
272
|
224
|
60
|
116
|
289
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
697
|
727
|
697
|
697
|
697
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27,556
|
26,969
|
26,557
|
26,042
|
25,662
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
927
|
927
|
927
|
927
|
927
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-177
|
-177
|
-177
|
-177
|
-177
|
II. Tài sản cố định
|
26,031
|
25,357
|
25,010
|
24,499
|
24,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,031
|
25,357
|
25,010
|
24,499
|
24,025
|
- Nguyên giá
|
83,382
|
83,382
|
83,601
|
83,601
|
83,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57,351
|
-58,025
|
-58,591
|
-59,101
|
-59,613
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
377
|
377
|
377
|
377
|
377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377
|
-377
|
-377
|
-377
|
-377
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
776
|
862
|
797
|
793
|
887
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
776
|
862
|
797
|
793
|
887
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215,159
|
159,754
|
165,761
|
169,399
|
175,731
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,325
|
22,268
|
22,988
|
25,522
|
39,224
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78,553
|
20,496
|
20,503
|
23,060
|
36,761
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
497
|
456
|
553
|
648
|
838
|
4. Người mua trả tiền trước
|
379
|
342
|
289
|
403
|
263
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
830
|
1,277
|
1,711
|
1,336
|
2,806
|
6. Phải trả người lao động
|
1,943
|
2,415
|
1,737
|
498
|
2,294
|
7. Chi phí phải trả
|
12,939
|
13,077
|
13,508
|
18,377
|
19,050
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
60,021
|
1,093
|
1,011
|
911
|
9,825
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,772
|
1,772
|
2,485
|
2,463
|
2,463
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,772
|
1,772
|
2,485
|
2,463
|
2,463
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
134,835
|
137,486
|
142,773
|
143,877
|
136,507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
134,835
|
137,486
|
142,773
|
143,877
|
136,507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123,641
|
123,641
|
123,641
|
123,641
|
123,641
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,868
|
1,868
|
1,868
|
1,868
|
1,868
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,303
|
3,303
|
3,303
|
3,303
|
3,303
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,325
|
8,976
|
14,263
|
15,367
|
7,997
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,943
|
1,836
|
1,695
|
886
|
1,685
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215,159
|
159,754
|
165,761
|
169,399
|
175,731
|