単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,348 14,098 12,176 12,368 11,274
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 10,348 14,098 12,176 12,368 11,274
Giá vốn hàng bán 5,902 6,431 5,361 7,284 6,345
Lợi nhuận gộp 4,446 7,667 6,815 5,084 4,929
Doanh thu hoạt động tài chính 1,253 1,384 1,428 1,553 2,994
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,373 2,441 2,325 3,147 2,742
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,326 6,610 5,919 3,489 5,180
Thu nhập khác 13 18 7 8 7
Chi phí khác 11 4 10 50 12
Lợi nhuận khác 3 14 -3 -42 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,329 6,624 5,915 3,447 5,176
Chi phí thuế TNDN hiện hành 677 1,338 1,196 709 1,044
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 677 1,338 1,196 709 1,044
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,652 5,287 4,719 2,738 4,132
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,652 5,287 4,719 2,738 4,132
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)