単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,305 10,576 10,299 10,348 14,098
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,305 10,576 10,299 10,348 14,098
Giá vốn hàng bán 5,895 5,091 6,533 5,902 6,431
Lợi nhuận gộp 5,410 5,485 3,766 4,446 7,667
Doanh thu hoạt động tài chính 2,242 1,856 1,632 1,253 1,384
Chi phí tài chính 2 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,139 1,950 2,584 2,373 2,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,512 5,391 2,814 3,326 6,610
Thu nhập khác 177 5 9 13 18
Chi phí khác 53 9 50 11 4
Lợi nhuận khác 124 -4 -41 3 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,636 5,387 2,773 3,329 6,624
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,136 1,077 579 677 1,338
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,136 1,077 579 677 1,338
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,500 4,309 2,194 2,652 5,287
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,500 4,309 2,194 2,652 5,287
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)