Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,299
|
10,348
|
14,098
|
12,176
|
12,368
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
10,299
|
10,348
|
14,098
|
12,176
|
12,368
|
Giá vốn hàng bán
|
6,533
|
5,902
|
6,431
|
5,361
|
7,284
|
Lợi nhuận gộp
|
3,766
|
4,446
|
7,667
|
6,815
|
5,084
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,632
|
1,253
|
1,384
|
1,428
|
1,553
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,584
|
2,373
|
2,441
|
2,325
|
3,147
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,814
|
3,326
|
6,610
|
5,919
|
3,489
|
Thu nhập khác
|
9
|
13
|
18
|
7
|
8
|
Chi phí khác
|
50
|
11
|
4
|
10
|
50
|
Lợi nhuận khác
|
-41
|
3
|
14
|
-3
|
-42
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,773
|
3,329
|
6,624
|
5,915
|
3,447
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
579
|
677
|
1,338
|
1,196
|
709
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
579
|
677
|
1,338
|
1,196
|
709
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,194
|
2,652
|
5,287
|
4,719
|
2,738
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,194
|
2,652
|
5,287
|
4,719
|
2,738
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|