I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12,596
|
10,721
|
11,695
|
10,900
|
15,149
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,355
|
-2,725
|
-3,213
|
-3,369
|
-3,371
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,596
|
-4,043
|
-2,804
|
-2,838
|
-4,013
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,059
|
-953
|
-1,077
|
-579
|
-628
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,164
|
65,051
|
32,890
|
38,081
|
1,121
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27,060
|
-69,042
|
-39,065
|
16,961
|
-5,640
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,309
|
-991
|
-1,575
|
59,156
|
2,618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
114
|
292
|
84
|
222
|
48
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
114
|
292
|
84
|
222
|
48
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-57,287
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-57,287
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,195
|
-699
|
-1,491
|
2,091
|
2,666
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,289
|
4,094
|
3,395
|
1,904
|
4,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
6
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,094
|
3,395
|
1,904
|
4,000
|
6,668
|