単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181,653 191,893 255,994 222,133 174,492
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 391 0 0 0
Doanh thu thuần 181,653 191,502 255,994 222,133 174,492
Giá vốn hàng bán 139,338 146,714 189,427 156,210 135,122
Lợi nhuận gộp 42,315 44,789 66,567 65,923 39,370
Doanh thu hoạt động tài chính 8,339 4,455 5,814 10,738 9,976
Chi phí tài chính 446 250 155 210 165
Trong đó: Chi phí lãi vay 19 0 46 129 89
Chi phí bán hàng 77 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,025 12,606 15,143 14,920 14,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,105 36,388 57,083 61,531 34,982
Thu nhập khác 563 674 998 1,459 161
Chi phí khác 276 287 49 611 146
Lợi nhuận khác 288 388 950 848 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,392 36,775 58,033 62,379 34,997
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,268 7,490 12,230 13,334 7,649
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -170 23 23 23
Chi phí thuế TNDN 5,268 7,320 12,253 13,357 7,672
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,124 29,455 45,780 49,022 27,326
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 650 907 1,262 859 796
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,474 28,548 44,518 48,164 26,530
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)