I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,393
|
36,776
|
58,033
|
62,379
|
35,000
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,154
|
-537
|
-288
|
-5,101
|
-3,525
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,743
|
4,175
|
4,574
|
5,348
|
5,936
|
- Các khoản dự phòng
|
-268
|
130
|
110
|
53
|
350
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
25
|
55
|
-55
|
-48
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,649
|
-4,867
|
-5,074
|
-10,600
|
-9,851
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19
|
0
|
46
|
153
|
89
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,239
|
36,239
|
57,744
|
57,278
|
31,475
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,558
|
-5,096
|
5,366
|
-9,958
|
2,170
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
108
|
96
|
-202
|
-301
|
473
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,458
|
782
|
2,841
|
2,745
|
-7,082
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,291
|
1,903
|
1,794
|
543
|
2,114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21
|
0
|
-46
|
-153
|
-89
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,803
|
-6,557
|
-12,315
|
-13,306
|
-8,155
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-6,390
|
1
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,879
|
-34,177
|
-2,104
|
-2,405
|
-1,144
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,453
|
-13,199
|
53,079
|
34,443
|
19,763
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50,467
|
-740
|
-3,851
|
-10,180
|
-1,189
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
753
|
693
|
130
|
45
|
199
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-537,500
|
-114,800
|
-161,322
|
-228,200
|
-243,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
585,600
|
149,800
|
106,800
|
194,800
|
240,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,319
|
2,687
|
4,679
|
11,297
|
9,252
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,704
|
37,639
|
-53,564
|
-32,238
|
4,962
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
1,495
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,279
|
0
|
-172
|
-413
|
-336
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,920
|
-22,681
|
-212
|
-144
|
-979
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,199
|
-22,681
|
1,111
|
-557
|
-1,315
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,958
|
1,758
|
626
|
1,647
|
23,410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,808
|
26,780
|
17,979
|
18,550
|
20,253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-209
|
-55
|
56
|
46
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,765
|
28,329
|
18,550
|
20,253
|
43,709
|