単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,795 9,221 8,168 7,816 4,309
2. Điều chỉnh cho các khoản 0 -1,023 -620 -1,882 401
- Khấu hao TSCĐ 1,512 1,462 1,474 1,487 1,535
- Các khoản dự phòng 350
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 -46
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,538 -2,509 -2,113 -3,691 -1,156
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 27 25 19 19 21
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,795 8,197 7,549 5,934 4,710
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,349 -4,885 69 2,638 7,934
- Tăng, giảm hàng tồn kho 205 3 271 -6 -127
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,373 3,898 -1,068 462 -3,560
- Tăng giảm chi phí trả trước 595 305 664 550 675
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -27 -25 -19 -19 -22
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,634 -488 -551 -4,481 -2,072
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -557 -367 -116 -103 -145
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,353 6,638 6,798 4,975 7,393
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -200 -60 -706 -223
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 90 67 42 38
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,500 -60,000 -58,000 -85,000 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 45,000 54,800 59,400 81,000 34,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,533 2,241 2,110 3,368 1,350
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,833 -2,929 2,871 -813 -14,612
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -103 -103 -73 -57 -57
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -49 -930 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -103 -152 -1,003 -57 -57
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,082 3,557 8,666 4,104 -7,276
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,253 27,335 30,894 39,560 43,709
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 45
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,335 30,894 39,560 43,709 36,433