I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,763
|
9,795
|
9,221
|
8,168
|
7,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,249
|
0
|
-1,023
|
-620
|
-1,882
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,529
|
1,512
|
1,462
|
1,474
|
1,487
|
- Các khoản dự phòng
|
62
|
|
|
|
350
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-53
|
|
-2
|
|
-46
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,824
|
-1,538
|
-2,509
|
-2,113
|
-3,691
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
36
|
27
|
25
|
19
|
19
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,514
|
9,795
|
8,197
|
7,549
|
5,934
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,174
|
4,349
|
-4,885
|
69
|
2,638
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-142
|
205
|
3
|
271
|
-6
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,044
|
-10,373
|
3,898
|
-1,068
|
462
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
824
|
595
|
305
|
664
|
550
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36
|
-27
|
-25
|
-19
|
-19
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,040
|
-2,634
|
-488
|
-551
|
-4,481
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-120
|
-557
|
-367
|
-116
|
-103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
870
|
1,353
|
6,638
|
6,798
|
4,975
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-200
|
-60
|
-706
|
-223
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
90
|
67
|
42
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-85,000
|
-40,500
|
-60,000
|
-58,000
|
-85,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
76,500
|
45,000
|
54,800
|
59,400
|
81,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,888
|
1,533
|
2,241
|
2,110
|
3,368
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,612
|
5,833
|
-2,929
|
2,871
|
-813
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103
|
-103
|
-103
|
-73
|
-57
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41
|
|
-49
|
-930
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-144
|
-103
|
-152
|
-1,003
|
-57
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,886
|
7,082
|
3,557
|
8,666
|
4,104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,086
|
20,253
|
27,335
|
30,894
|
39,560
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
53
|
|
1
|
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,253
|
27,335
|
30,894
|
39,560
|
43,709
|