|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261,681
|
267,211
|
268,112
|
285,900
|
284,462
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,560
|
43,709
|
36,433
|
34,580
|
40,101
|
|
1. Tiền
|
21,560
|
22,709
|
23,433
|
30,580
|
21,101
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,000
|
21,000
|
13,000
|
4,000
|
19,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
184,372
|
188,372
|
204,372
|
218,372
|
214,372
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,245
|
33,146
|
25,333
|
30,791
|
27,673
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,568
|
13,998
|
11,029
|
14,965
|
12,852
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,020
|
1,865
|
1,681
|
1,711
|
1,392
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,969
|
25,920
|
21,207
|
22,697
|
22,011
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,313
|
-8,637
|
-8,584
|
-8,582
|
-8,582
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
708
|
689
|
773
|
796
|
713
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,403
|
1,410
|
1,494
|
1,517
|
1,434
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-695
|
-721
|
-721
|
-721
|
-721
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,797
|
1,295
|
1,201
|
1,361
|
1,603
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,424
|
1,006
|
840
|
1,043
|
1,319
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48
|
17
|
15
|
15
|
15
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
325
|
273
|
345
|
303
|
269
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84,594
|
83,181
|
81,383
|
80,004
|
78,377
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,008
|
1,008
|
1,308
|
1,312
|
1,313
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,008
|
1,008
|
1,308
|
1,312
|
1,313
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
66,412
|
65,186
|
63,460
|
62,165
|
61,116
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,810
|
25,810
|
24,311
|
23,243
|
22,417
|
|
- Nguyên giá
|
86,843
|
87,030
|
86,623
|
86,630
|
86,944
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,033
|
-61,219
|
-62,312
|
-63,388
|
-64,527
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,603
|
39,376
|
39,149
|
38,923
|
38,699
|
|
- Nguyên giá
|
52,135
|
52,135
|
52,135
|
52,135
|
52,135
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,532
|
-12,759
|
-12,985
|
-13,212
|
-13,436
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,134
|
3,085
|
3,036
|
2,988
|
2,939
|
|
- Nguyên giá
|
26,963
|
26,963
|
26,963
|
26,963
|
26,963
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,829
|
-23,878
|
-23,927
|
-23,975
|
-24,024
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,984
|
18,984
|
18,984
|
18,984
|
18,984
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,984
|
-18,984
|
-18,984
|
-18,984
|
-18,984
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,386
|
2,611
|
2,650
|
2,973
|
2,806
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,278
|
2,509
|
2,554
|
2,882
|
2,720
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
108
|
102
|
96
|
91
|
85
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,066
|
8,703
|
8,341
|
7,978
|
7,616
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346,274
|
350,392
|
349,495
|
365,903
|
362,839
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,771
|
35,842
|
31,757
|
42,123
|
34,030
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,197
|
27,496
|
23,411
|
33,777
|
25,684
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
57
|
228
|
171
|
114
|
57
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
10,252
|
10,903
|
8,062
|
14,539
|
7,301
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86
|
103
|
120
|
223
|
276
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,806
|
2,999
|
3,478
|
7,112
|
6,645
|
|
6. Phải trả người lao động
|
3,157
|
5,341
|
3,072
|
3,040
|
3,234
|
|
7. Chi phí phải trả
|
250
|
210
|
188
|
926
|
561
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,914
|
5,074
|
5,828
|
5,379
|
5,180
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
8,574
|
8,346
|
8,346
|
8,346
|
8,346
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
574
|
346
|
346
|
346
|
346
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
308,503
|
314,550
|
317,738
|
323,780
|
328,809
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
308,503
|
314,550
|
317,738
|
323,780
|
328,809
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,200
|
144,200
|
144,200
|
144,200
|
144,200
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,437
|
11,437
|
11,437
|
11,437
|
11,437
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,203
|
1,203
|
1,203
|
1,203
|
1,203
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
143,128
|
148,800
|
151,694
|
157,224
|
161,747
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,676
|
2,638
|
2,492
|
2,444
|
2,430
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,535
|
8,911
|
9,205
|
9,717
|
10,222
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
346,274
|
350,392
|
349,495
|
365,903
|
362,839
|