Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,148
|
49,041
|
43,467
|
39,753
|
42,232
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
61,148
|
49,041
|
43,467
|
39,753
|
42,232
|
Giá vốn hàng bán
|
47,308
|
37,817
|
33,834
|
30,024
|
33,447
|
Lợi nhuận gộp
|
13,839
|
11,224
|
9,633
|
9,728
|
8,784
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,886
|
1,650
|
2,505
|
2,051
|
3,770
|
Chi phí tài chính
|
46
|
30
|
26
|
85
|
25
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36
|
27
|
25
|
19
|
19
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,580
|
2,999
|
2,877
|
3,591
|
4,733
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,099
|
9,846
|
9,236
|
8,104
|
7,797
|
Thu nhập khác
|
87
|
3
|
45
|
81
|
31
|
Chi phí khác
|
423
|
54
|
60
|
20
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-335
|
-50
|
-15
|
61
|
19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,764
|
9,795
|
9,221
|
8,165
|
7,816
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,121
|
2,171
|
1,997
|
1,783
|
1,698
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,126
|
2,177
|
2,002
|
1,789
|
1,703
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,637
|
7,618
|
7,218
|
6,376
|
6,113
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6
|
-20
|
-16
|
456
|
376
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,631
|
7,639
|
7,235
|
5,920
|
5,737
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|