単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,148 49,041 43,467 39,753 42,232
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 61,148 49,041 43,467 39,753 42,232
Giá vốn hàng bán 47,308 37,817 33,834 30,024 33,447
Lợi nhuận gộp 13,839 11,224 9,633 9,728 8,784
Doanh thu hoạt động tài chính 5,886 1,650 2,505 2,051 3,770
Chi phí tài chính 46 30 26 85 25
Trong đó: Chi phí lãi vay 36 27 25 19 19
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,580 2,999 2,877 3,591 4,733
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,099 9,846 9,236 8,104 7,797
Thu nhập khác 87 3 45 81 31
Chi phí khác 423 54 60 20 12
Lợi nhuận khác -335 -50 -15 61 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,764 9,795 9,221 8,165 7,816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,121 2,171 1,997 1,783 1,698
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 6 6 6
Chi phí thuế TNDN 3,126 2,177 2,002 1,789 1,703
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,637 7,618 7,218 6,376 6,113
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6 -20 -16 456 376
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,631 7,639 7,235 5,920 5,737
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)