単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,041 43,467 39,753 42,232 31,409
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 49,041 43,467 39,753 42,232 31,409
Giá vốn hàng bán 37,817 33,834 30,024 33,447 24,500
Lợi nhuận gộp 11,224 9,633 9,728 8,784 6,909
Doanh thu hoạt động tài chính 1,650 2,505 2,051 3,770 1,198
Chi phí tài chính 30 26 85 25 25
Trong đó: Chi phí lãi vay 27 25 19 19 21
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,999 2,877 3,591 4,733 2,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,846 9,236 8,104 7,797 5,222
Thu nhập khác 3 45 81 31 96
Chi phí khác 54 60 20 12 1,009
Lợi nhuận khác -50 -15 61 19 -913
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,795 9,221 8,165 7,816 4,309
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,171 1,997 1,783 1,698 1,155
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 6 6 6
Chi phí thuế TNDN 2,177 2,002 1,789 1,703 1,161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,618 7,218 6,376 6,113 3,148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -20 -16 456 376 300
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,639 7,235 5,920 5,737 2,848
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)