I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
44,300
|
61,534
|
48,184
|
66,010
|
40,305
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,727
|
-49,030
|
-42,221
|
-50,709
|
-33,960
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,533
|
-2,842
|
-3,631
|
-3,642
|
-3,690
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,693
|
-2,072
|
-2,662
|
-800
|
-238
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
0
|
0
|
414
|
491
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,332
|
-1,279
|
-1,506
|
-1,240
|
-1,892
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,019
|
6,312
|
-1,836
|
10,033
|
1,016
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
540
|
6
|
4,834
|
598
|
651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
540
|
6
|
4,834
|
598
|
-349
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-2,000
|
0
|
1,027
|
4,132
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,328
|
-2,280
|
-4,520
|
-8,337
|
-8,044
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
-7
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,331
|
-4,287
|
-4,520
|
-7,310
|
-3,912
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,772
|
2,031
|
-1,522
|
3,321
|
-3,246
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,274
|
1,654
|
3,785
|
1,235
|
48,042
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
153
|
99
|
62
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,654
|
3,785
|
2,324
|
4,557
|
44,797
|