TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,370,849
|
1,557,555
|
1,708,837
|
1,537,467
|
1,563,509
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
54,763,646
|
8,836,250
|
23,163,052
|
38,162,945
|
27,440,936
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
63,547,919
|
69,288,881
|
85,930,711
|
101,054,271
|
117,348,823
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
54,825,648
|
48,326,081
|
64,506,218
|
77,594,939
|
92,635,563
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8,841,433
|
21,081,210
|
21,543,655
|
23,459,332
|
24,713,260
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-119,162
|
-118,410
|
-119,162
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
7,851,612
|
6,070,761
|
4,918,981
|
6,633,596
|
4,910,456
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7,853,152
|
6,118,159
|
4,957,767
|
6,672,352
|
4,949,608
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,540
|
-47,398
|
-38,786
|
-38,756
|
-39,152
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
21,453
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
428,763,835
|
428,512,864
|
452,157,714
|
471,738,755
|
510,998,820
|
1. Cho vay khách hàng
|
438,464,147
|
437,666,533
|
461,255,744
|
480,983,938
|
519,949,991
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-9,700,312
|
-9,153,669
|
-9,098,030
|
-9,245,183
|
-8,951,171
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
32,078,505
|
62,808,501
|
48,012,351
|
29,003,078
|
32,336,908
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
14,373,759
|
14,020,640
|
14,023,686
|
12,733,839
|
14,956,915
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
17,833,636
|
48,929,072
|
34,241,168
|
16,508,132
|
17,812,962
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-128,890
|
-141,211
|
-252,503
|
-238,893
|
-432,969
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
341,523
|
421,989
|
432,686
|
432,018
|
438,197
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
294,940
|
350,713
|
358,410
|
357,742
|
363,920
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
158,272
|
158,272
|
158,272
|
158,272
|
158,272
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-111,689
|
-86,996
|
-83,996
|
-83,996
|
-83,995
|
X. Tài sản cố định
|
5,229,416
|
5,244,103
|
5,254,331
|
5,254,701
|
5,328,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
734,978
|
751,262
|
750,047
|
756,692
|
826,882
|
- Nguyên giá
|
1,528,503
|
1,563,256
|
1,574,777
|
1,507,930
|
1,580,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-793,525
|
-811,994
|
-824,730
|
-751,238
|
-754,087
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
2,243
|
1,920
|
1,594
|
|
- Nguyên giá
|
|
7,979
|
7,776
|
7,505
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-5,736
|
-5,856
|
-5,911
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,494,438
|
4,490,598
|
4,502,364
|
4,496,415
|
4,501,143
|
- Nguyên giá
|
4,825,929
|
4,829,344
|
4,848,154
|
4,849,245
|
4,863,891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-331,491
|
-338,746
|
-345,790
|
-352,830
|
-362,748
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
36,477,446
|
38,403,209
|
38,188,344
|
34,548,745
|
46,878,174
|
1. Các khoản phải thu
|
18,863,483
|
16,959,921
|
15,637,676
|
13,342,666
|
33,485,000
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
14,559,450
|
19,555,328
|
19,892,202
|
19,763,058
|
12,126,090
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
3,125,661
|
1,975,135
|
2,750,868
|
1,585,360
|
1,385,896
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-71,148
|
-87,175
|
-92,402
|
-142,339
|
-118,812
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
630,424,751
|
621,144,113
|
659,767,007
|
688,387,029
|
747,243,848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,333,658
|
1,308,808
|
1,278,944
|
1,260,590
|
1,242,864
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
70,773,152
|
68,598,943
|
91,909,338
|
107,670,219
|
134,090,488
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
65,292,948
|
65,143,616
|
81,093,389
|
97,668,338
|
123,725,569
|
2. Vay các TCTD khác
|
5,480,204
|
3,455,327
|
10,815,949
|
10,001,881
|
10,364,919
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
447,503,426
|
444,297,051
|
459,296,136
|
471,799,292
|
499,897,447
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
97,152
|
171,196
|
240,110
|
|
61,927
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1,611,235
|
1,575,243
|
1,540,687
|
1,496,988
|
1,429,650
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
42,821,727
|
35,944,078
|
35,832,622
|
36,548,196
|
39,248,195
|
VII. Các khoản nợ khác
|
16,404,535
|
16,067,820
|
13,858,415
|
13,860,675
|
13,423,757
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
14,065,081
|
13,053,846
|
10,932,048
|
10,891,139
|
10,602,204
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
3,013,974
|
2,926,367
|
2,969,536
|
2,821,553
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
2,339,454
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
49,879,866
|
53,180,974
|
55,810,755
|
55,751,069
|
57,849,520
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
37,638,324
|
37,638,324
|
38,073,428
|
38,073,428
|
38,073,428
|
- Vốn điều lệ
|
36,193,981
|
36,193,981
|
36,629,085
|
36,629,085
|
36,629,085
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,449,603
|
1,449,603
|
1,449,603
|
1,449,603
|
1,449,603
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-5,260
|
-5,260
|
-5,260
|
-5,260
|
-5,260
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
4,034,288
|
5,132,384
|
5,350,936
|
5,357,607
|
5,359,627
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-689,038
|
-679,092
|
-702,888
|
-614,627
|
-530,940
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
8,896,292
|
11,089,358
|
13,089,279
|
12,934,661
|
14,947,405
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
630,424,751
|
621,144,113
|
659,767,007
|
688,387,029
|
747,243,848
|