Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
10,958,206
|
10,375,405
|
15,893,687
|
13,868,209
|
18,005,250
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6,859,614
|
-7,113,597
|
-7,609,876
|
-8,324,540
|
-8,878,494
|
Thu nhập lãi thuần
|
4,098,592
|
3,261,808
|
8,283,811
|
5,543,669
|
9,126,756
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
310,706
|
236,730
|
784,710
|
375,946
|
76,171
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-86,363
|
-92,004
|
-29,782
|
-46,695
|
-77,138
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
224,343
|
144,726
|
754,928
|
329,251
|
684,576
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
21,023
|
-25,716
|
38,517
|
48,409
|
68,196
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
24
|
2,141
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
24,151
|
74,788
|
-109,984
|
56,128
|
89,887
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
179,775
|
406,435
|
555,722
|
86,062
|
418,345
|
Chi phí hoạt động khác
|
-14,036
|
-17,473
|
-127,340
|
-14,465
|
-60,424
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
165,739
|
388,962
|
428,382
|
71,597
|
357,921
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
7,698
|
7,111
|
6,178
|
1,947
|
-23,293
|
Chi phí hoạt động
|
-1,195,279
|
-1,160,910
|
-2,276,373
|
-1,059,418
|
-1,620,706
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3,346,267
|
2,690,793
|
7,127,600
|
4,991,583
|
8,683,337
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-503,617
|
-517,380
|
-4,632,726
|
-621,079
|
-4,140,819
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,842,650
|
2,173,413
|
2,494,874
|
4,370,504
|
4,542,518
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-567,364
|
-421,562
|
-513,275
|
-874,154
|
-936,007
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
-11,920
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-567,364
|
-433,482
|
-513,275
|
-874,154
|
-936,007
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,275,286
|
1,739,931
|
1,981,599
|
3,496,350
|
3,606,511
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,275,286
|
1,739,931
|
1,981,599
|
3,496,350
|
3,606,511
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|