単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 10,375,405 15,893,687 13,868,209 18,005,250 13,868,209
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,113,597 -7,609,876 -8,324,540 -8,878,494 -8,324,540
Thu nhập lãi thuần 3,261,808 8,283,811 5,543,669 9,126,756 5,543,669
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 236,730 784,710 375,946 76,171 375,946
Chi phí hoạt động dịch vụ -92,004 -29,782 -46,695 -77,138 -46,695
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 144,726 754,928 329,251 684,576 329,251
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -25,716 38,517 48,409 68,196 48,409
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 24 2,141
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 74,788 -109,984 56,128 89,887 56,128
Thu nhập từ hoạt động khác 406,435 555,722 86,062 418,345 86,062
Chi phí hoạt động khác -17,473 -127,340 -14,465 -60,424 -14,465
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 388,962 428,382 71,597 357,921 71,597
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 7,111 6,178 1,947 -23,293 1,947
Chi phí hoạt động -1,160,910 -2,276,373 -1,059,418 -1,620,706 -1,059,418
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,690,793 7,127,600 4,991,583 8,683,337 4,991,583
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -517,380 -4,632,726 -621,079 -4,140,819 -621,079
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,173,413 2,494,874 4,370,504 4,542,518 4,370,504
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -421,562 -513,275 -874,154 -936,007 -874,154
Chi phí thuế TNDN giữ lại -11,920
Chi phí thuế TNDN -433,482 -513,275 -874,154 -936,007 -874,154
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,739,931 1,981,599 3,496,350 3,606,511 3,496,350
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,739,931 1,981,599 3,496,350 3,606,511 3,496,350
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)