I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
7,816,541
|
10,300,514
|
10,566,582
|
23,128,644
|
7,339,701
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-8,854,144
|
-8,981,411
|
-7,105,768
|
-7,898,810
|
-7,353,451
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-221,715
|
545,161
|
-145,070
|
1,156,938
|
417,610
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
41,965
|
147,855
|
35,455
|
125,147
|
57,280
|
- Thu nhập khác
|
144,190
|
-2,279
|
336,377
|
105,667
|
1,360
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
12,240
|
91,387
|
52,171
|
322,300
|
70,364
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,095,567
|
-1,215,867
|
-1,082,271
|
-2,184,429
|
-1,039,760
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-368,945
|
-1,078,691
|
-299,779
|
-114,077
|
-1,520,161
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-2,525,435
|
-193,331
|
2,357,697
|
14,641,380
|
-2,027,057
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-12,213,606
|
-388,002
|
-1,905,598
|
-1,264,368
|
-210,429
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-29,007,324
|
15,845,249
|
17,308,299
|
-1,805,162
|
8,481,755
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
-21,453
|
21,453
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
797,614
|
-23,589,211
|
-19,728,195
|
-38,966,053
|
-47,998,153
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-891,463
|
-481,791
|
-331,326
|
-4,869,912
|
-23,858
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
3,449,857
|
599,826
|
3,624,819
|
-20,029,431
|
17,061,937
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-24,850
|
-29,864
|
-18,354
|
-17,726
|
-15,807
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,167,351
|
23,310,394
|
15,761,391
|
26,420,268
|
2,944,261
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-3,206,375
|
14,999,085
|
12,503,653
|
28,098,155
|
30,219,693
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-6,877,648
|
-111,456
|
715,573
|
2,699,999
|
2,350,619
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-35,992
|
-34,556
|
-43,698
|
-67,338
|
3,834,591
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
74,044
|
68,914
|
-240,110
|
61,927
|
-9,577
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
212,127
|
338,218
|
-1,999,036
|
-488,476
|
127,343
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52,416,402
|
30,333,475
|
27,983,662
|
4,434,716
|
14,735,318
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
202,603
|
-36,500
|
-29,206
|
-106,715
|
-22,178
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
32
|
632
|
759
|
1,051
|
341
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-248
|
-3
|
-344
|
-637
|
-74
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
7,111
|
6,178
|
1,947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
202,387
|
-35,871
|
-21,680
|
-100,123
|
-19,964
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
435,104
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-327
|
-45
|
-34,658
|
-376
|
-81
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-327
|
435,059
|
-34,658
|
-376
|
-81
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52,214,342
|
30,732,663
|
27,927,324
|
4,334,217
|
14,715,273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,859,786
|
58,645,444
|
89,072,707
|
117,000,031
|
121,317,534
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,645,444
|
89,378,107
|
117,000,031
|
121,334,248
|
136,032,807
|