単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 7,816,541 10,300,514 10,566,582 23,128,644 7,339,701
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -8,854,144 -8,981,411 -7,105,768 -7,898,810 -7,353,451
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được -221,715 545,161 -145,070 1,156,938 417,610
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 41,965 147,855 35,455 125,147 57,280
- Thu nhập khác 144,190 -2,279 336,377 105,667 1,360
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 12,240 91,387 52,171 322,300 70,364
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,095,567 -1,215,867 -1,082,271 -2,184,429 -1,039,760
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -368,945 -1,078,691 -299,779 -114,077 -1,520,161
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -2,525,435 -193,331 2,357,697 14,641,380 -2,027,057
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -12,213,606 -388,002 -1,905,598 -1,264,368 -210,429
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -29,007,324 15,845,249 17,308,299 -1,805,162 8,481,755
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -21,453 21,453
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 797,614 -23,589,211 -19,728,195 -38,966,053 -47,998,153
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -891,463 -481,791 -331,326 -4,869,912 -23,858
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 3,449,857 599,826 3,624,819 -20,029,431 17,061,937
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -24,850 -29,864 -18,354 -17,726 -15,807
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2,167,351 23,310,394 15,761,391 26,420,268 2,944,261
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -3,206,375 14,999,085 12,503,653 28,098,155 30,219,693
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -6,877,648 -111,456 715,573 2,699,999 2,350,619
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -35,992 -34,556 -43,698 -67,338 3,834,591
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 74,044 68,914 -240,110 61,927 -9,577
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 212,127 338,218 -1,999,036 -488,476 127,343
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -52,416,402 30,333,475 27,983,662 4,434,716 14,735,318
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ 202,603 -36,500 -29,206 -106,715 -22,178
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 32 632 759 1,051 341
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -248 -3 -344 -637 -74
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 7,111 6,178 1,947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 202,387 -35,871 -21,680 -100,123 -19,964
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 435,104 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -327 -45 -34,658 -376 -81
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -327 435,059 -34,658 -376 -81
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -52,214,342 30,732,663 27,927,324 4,334,217 14,715,273
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110,859,786 58,645,444 89,072,707 117,000,031 121,317,534
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,645,444 89,378,107 117,000,031 121,334,248 136,032,807