I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
32,059,403
|
36,767,202
|
31,844,192
|
58,701,187
|
52,258,477
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-21,357,483
|
-20,738,740
|
-21,950,942
|
-33,277,635
|
-32,796,701
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
528,285
|
600,389
|
748,530
|
561,391
|
1,337,182
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,944,150
|
1,088,097
|
325,523
|
387,614
|
224,005
|
- Thu nhập khác
|
163,112
|
235,402
|
125,225
|
258,644
|
622,885
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
91,046
|
623,028
|
570,292
|
182,411
|
478,098
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-4,235,417
|
-4,294,861
|
-4,348,273
|
-4,938,031
|
-5,580,229
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-391,973
|
-1,300,666
|
-488,311
|
-2,424,665
|
-1,863,214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
8,801,123
|
12,979,851
|
6,826,236
|
19,450,916
|
14,680,503
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-5,196,526
|
-8,166,877
|
-1,871,212
|
1,810,539
|
-16,076,974
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-7,179,562
|
4,368,165
|
-7,901,835
|
-7,004,389
|
2,341,062
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
39,074
|
-118,576
|
-17,323
|
269,772
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-40,475,634
|
-56,778,815
|
-23,217,089
|
-52,830,933
|
-81,485,845
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-2,794,359
|
-6,283,159
|
-479,013
|
-4,429,856
|
-6,574,492
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-725,372
|
-14,786,781
|
-9,499,896
|
15,815,856
|
-12,652,034
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-115,359
|
901,271
|
8,204,210
|
-8,381,535
|
-90,794
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-10,155,658
|
40,661,020
|
-1,219,117
|
-7,510,783
|
63,324,194
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
44,395,137
|
23,736,371
|
34,644,450
|
85,827,834
|
52,394,022
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
4,301,315
|
15,258,035
|
-9,851,906
|
6,381,519
|
-3,573,532
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
1,459,430
|
1,439,203
|
-3,336,564
|
-4,370
|
-181,584
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
97,152
|
-35,225
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
1,606,046
|
2,796,031
|
6,025,313
|
-14,224,657
|
-1,806,028
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,040,345
|
16,005,739
|
-1,693,746
|
35,267,065
|
10,263,273
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-115,901
|
-219,733
|
-71,255
|
-240,841
|
-210,659
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
536
|
0
|
15,151
|
0
|
2,474
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
-8,594
|
|
-115
|
-1,232
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
1,500
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
40,960
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
19,342
|
6,119
|
872,854
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
3,070
|
0
|
4,226
|
0
|
20,908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-112,295
|
-207,485
|
-45,759
|
672,858
|
-188,509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
3,007,800
|
8,761,096
|
|
5,520,149
|
435,104
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-445
|
-933
|
-122
|
-21
|
-35,406
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
3,007,355
|
8,760,163
|
-122
|
5,520,128
|
399,698
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,145,285
|
24,558,417
|
-1,739,627
|
41,460,051
|
10,474,462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,822,384
|
47,580,006
|
71,809,167
|
69,500,092
|
110,859,786
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,677,099
|
72,138,423
|
70,069,540
|
110,960,143
|
121,334,248
|