Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31,633,614
|
35,600,492
|
41,154,314
|
58,002,523
|
50,501,004
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-21,668,534
|
-19,968,715
|
-23,625,306
|
-38,273,396
|
-29,373,275
|
Thu nhập lãi thuần
|
9,965,080
|
15,631,777
|
17,529,008
|
19,729,127
|
21,127,729
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
740,478
|
908,741
|
1,232,500
|
888,560
|
1,557,675
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-226,451
|
-323,112
|
-350,974
|
-364,801
|
-286,112
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
514,027
|
585,629
|
881,526
|
523,759
|
1,271,563
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
191,933
|
143,539
|
116,285
|
282,213
|
86,282
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
794
|
3,329
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1,306,405
|
944,363
|
144,377
|
74,113
|
-133,582
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
309,026
|
1,107,070
|
815,653
|
513,305
|
1,278,874
|
Chi phí hoạt động khác
|
-54,866
|
-248,640
|
-120,137
|
-72,366
|
-176,648
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
254,160
|
858,430
|
695,516
|
440,939
|
1,102,226
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
3,070
|
19,342
|
4,226
|
640,230
|
20,908
|
Chi phí hoạt động
|
-4,288,003
|
-4,403,982
|
-4,382,812
|
-5,035,013
|
-5,749,311
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
7,946,672
|
13,779,098
|
14,988,126
|
16,656,162
|
17,729,144
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-4,534,245
|
-7,554,865
|
-5,329,477
|
-7,411,647
|
-6,186,137
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,412,427
|
6,224,233
|
9,658,649
|
9,244,515
|
11,543,007
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-655,365
|
-1,242,600
|
-1,953,004
|
-1,774,105
|
-2,326,961
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-29,907
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-685,272
|
-1,242,600
|
-1,953,004
|
-1,774,105
|
-2,326,961
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,727,155
|
4,981,633
|
7,705,645
|
7,470,410
|
9,216,046
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,727,155
|
4,981,633
|
7,705,645
|
7,470,410
|
9,216,046
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|