単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,111,583 6,272,950 7,252,190 6,854,357 6,880,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,339 66,188 70,779 111,133 116,054
1. Tiền 108,034 62,883 67,174 72,203 101,915
2. Các khoản tương đương tiền 3,306 3,306 3,606 38,930 14,138
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,801 428,502 411,463 384,880 399,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,150,497 4,337,603 5,279,426 4,942,718 4,611,410
1. Phải thu khách hàng 3,160,269 3,371,690 4,403,902 3,989,705 3,867,150
2. Trả trước cho người bán 527,708 545,468 453,781 500,349 439,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 371,971 330,897 273,767 308,456 332,332
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,651 -11,651 -24,173 -27,943 -27,918
IV. Tổng hàng tồn kho 1,327,355 1,220,919 1,378,079 1,250,352 1,512,307
1. Hàng tồn kho 1,327,417 1,220,981 1,378,141 1,251,805 1,514,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62 -62 -62 -1,453 -2,542
V. Tài sản ngắn hạn khác 149,591 219,738 112,442 165,275 241,324
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,957 30,299 26,896 23,419 24,844
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 126,661 188,581 84,630 141,088 215,646
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 973 858 916 768 834
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,121,773 2,144,816 2,196,159 2,166,316 2,237,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,723 1,742 2,226 4,469 5,072
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,518 2,537 3,021 5,264 55,867
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795 -795 -795 -795 -795
II. Tài sản cố định 1,190,592 1,158,178 1,142,489 1,130,715 1,352,527
1. Tài sản cố định hữu hình 589,332 567,984 558,064 552,945 743,801
- Nguyên giá 1,320,193 1,308,640 1,306,628 1,318,892 1,524,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -730,861 -740,656 -748,564 -765,947 -780,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính 112,984 102,465 97,383 91,431 123,056
- Nguyên giá 162,318 151,297 136,571 132,536 166,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,334 -48,832 -39,188 -41,104 -43,885
3. Tài sản cố định vô hình 488,276 487,729 487,041 486,338 485,670
- Nguyên giá 503,670 503,801 503,493 503,494 503,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,393 -16,072 -16,451 -17,155 -17,828
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 184,474 199,953 192,675 183,972 181,979
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176,764 178,043 178,465 179,387 177,979
3. Đầu tư dài hạn khác 34,116 34,116 34,116 34,116 34,116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31,406 -31,406 -31,406 -34,116 -34,116
V. Tổng tài sản dài hạn khác 71,307 67,733 68,278 66,660 64,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,307 67,733 68,278 66,660 64,124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,204 2,026 1,848 1,669 1,491
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,233,356 8,417,766 9,448,349 9,020,674 9,118,364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,217,637 6,346,003 7,343,643 6,894,951 6,978,627
I. Nợ ngắn hạn 5,340,585 5,461,695 6,439,370 5,750,922 5,937,146
1. Vay và nợ ngắn 4,132,548 4,455,363 3,862,284 4,529,127 4,692,534
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 667,471 612,220 1,735,720 997,307 971,404
4. Người mua trả tiền trước 123,466 136,122 340,636 65,077 64,359
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,435 52,396 60,367 35,973 36,760
6. Phải trả người lao động 20,984 30,255 34,577 24,755 29,705
7. Chi phí phải trả 9,672 8,972 13,347 9,823 37,108
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 352,086 159,522 385,531 82,017 98,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,646 2,624 2,743 2,680 2,698
II. Nợ dài hạn 877,053 884,308 904,273 1,144,029 1,041,481
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 301,588 301,588 301,588 500,789 409,135
4. Vay và nợ dài hạn 574,550 581,806 601,770 642,325 631,431
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 915 915 915 915 915
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,015,719 2,071,762 2,104,706 2,125,723 2,139,737
I. Vốn chủ sở hữu 2,015,719 2,071,762 2,104,706 2,125,723 2,139,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,621,764 1,621,764 1,621,764 1,621,764 1,621,764
2. Thặng dư vốn cổ phần -47,907 -47,907 -47,907 -47,907 -47,907
3. Vốn khác của chủ sở hữu 67,310 67,310 67,310 67,310 71,601
4. Cổ phiếu quỹ -4,186 -4,186 -4,186 -4,186 -4,186
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,024 -4,820 -2,992 -2,832 -1,630
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,046 39,046 39,046 39,046 39,418
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 268 268 268 268 268
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,596 120,740 147,139 161,891 167,621
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,266 4,210 4,154 4,153 3,912
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 270,852 279,547 284,263 290,368 292,788
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,233,356 8,417,766 9,448,349 9,020,674 9,118,364