TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,565,600
|
5,701,303
|
6,111,583
|
6,272,950
|
7,252,190
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,185
|
67,930
|
111,339
|
66,188
|
70,779
|
1. Tiền
|
73,437
|
64,625
|
108,034
|
62,883
|
67,174
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,748
|
3,306
|
3,306
|
3,306
|
3,606
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
345,579
|
393,311
|
372,801
|
428,502
|
411,463
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,845,252
|
4,019,444
|
4,150,497
|
4,337,603
|
5,279,426
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,979,991
|
3,042,682
|
3,160,269
|
3,371,690
|
4,403,902
|
2. Trả trước cho người bán
|
536,147
|
600,259
|
527,708
|
545,468
|
453,781
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
295,468
|
313,180
|
371,971
|
330,897
|
273,767
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,509
|
-11,482
|
-11,651
|
-11,651
|
-24,173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,225,979
|
1,137,711
|
1,327,355
|
1,220,919
|
1,378,079
|
1. Hàng tồn kho
|
1,226,041
|
1,137,773
|
1,327,417
|
1,220,981
|
1,378,141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,605
|
82,907
|
149,591
|
219,738
|
112,442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,439
|
21,824
|
21,957
|
30,299
|
26,896
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,199
|
60,058
|
126,661
|
188,581
|
84,630
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
967
|
1,025
|
973
|
858
|
916
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,016,007
|
2,073,895
|
2,121,773
|
2,144,816
|
2,196,159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,939
|
3,237
|
2,723
|
1,742
|
2,226
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,734
|
4,032
|
3,518
|
2,537
|
3,021
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
II. Tài sản cố định
|
777,973
|
1,197,720
|
1,190,592
|
1,158,178
|
1,142,489
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
623,926
|
606,576
|
589,332
|
567,984
|
558,064
|
- Nguyên giá
|
1,318,851
|
1,318,852
|
1,320,193
|
1,308,640
|
1,306,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-694,925
|
-712,275
|
-730,861
|
-740,656
|
-748,564
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
106,422
|
102,157
|
112,984
|
102,465
|
97,383
|
- Nguyên giá
|
150,702
|
150,702
|
162,318
|
151,297
|
136,571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,281
|
-48,546
|
-49,334
|
-48,832
|
-39,188
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,625
|
488,987
|
488,276
|
487,729
|
487,041
|
- Nguyên giá
|
61,593
|
503,665
|
503,670
|
503,801
|
503,493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,968
|
-14,678
|
-15,393
|
-16,072
|
-16,451
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
188,763
|
180,948
|
184,474
|
199,953
|
192,675
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
176,517
|
177,238
|
176,764
|
178,043
|
178,465
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,116
|
34,116
|
34,116
|
34,116
|
34,116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-31,406
|
-31,406
|
-31,406
|
-31,406
|
-31,406
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
84,958
|
76,413
|
71,307
|
67,733
|
68,278
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,958
|
76,413
|
71,307
|
67,733
|
68,278
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,561
|
2,382
|
2,204
|
2,026
|
1,848
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,581,608
|
7,775,198
|
8,233,356
|
8,417,766
|
9,448,349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,571,943
|
5,764,734
|
6,217,637
|
6,346,003
|
7,343,643
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,853,629
|
4,982,459
|
5,340,585
|
5,461,695
|
6,439,370
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,299,527
|
3,854,013
|
4,132,548
|
4,455,363
|
3,862,284
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
394,745
|
404,387
|
667,471
|
612,220
|
1,735,720
|
4. Người mua trả tiền trước
|
142,198
|
222,709
|
123,466
|
136,122
|
340,636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73,305
|
43,747
|
27,435
|
52,396
|
60,367
|
6. Phải trả người lao động
|
32,400
|
20,746
|
20,984
|
30,255
|
34,577
|
7. Chi phí phải trả
|
10,624
|
6,090
|
9,672
|
8,972
|
13,347
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
892,466
|
421,395
|
352,086
|
159,522
|
385,531
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,632
|
2,735
|
2,646
|
2,624
|
2,743
|
II. Nợ dài hạn
|
718,315
|
782,275
|
877,053
|
884,308
|
904,273
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
241,588
|
241,588
|
301,588
|
301,588
|
301,588
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
475,749
|
539,772
|
574,550
|
581,806
|
601,770
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
977
|
915
|
915
|
915
|
915
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,009,664
|
2,010,464
|
2,015,719
|
2,071,762
|
2,104,706
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,009,664
|
2,010,464
|
2,015,719
|
2,071,762
|
2,104,706
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,621,764
|
1,621,764
|
1,621,764
|
1,621,764
|
1,621,764
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-47,907
|
-47,907
|
-47,907
|
-47,907
|
-47,907
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
67,310
|
67,310
|
67,310
|
67,310
|
67,310
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,186
|
-4,186
|
-4,186
|
-4,186
|
-4,186
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-5,130
|
-4,153
|
-3,024
|
-4,820
|
-2,992
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,866
|
38,866
|
39,046
|
39,046
|
39,046
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
268
|
268
|
268
|
268
|
268
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,371
|
70,521
|
71,596
|
120,740
|
147,139
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,678
|
4,802
|
4,266
|
4,210
|
4,154
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
276,308
|
267,981
|
270,852
|
279,547
|
284,263
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,581,608
|
7,775,198
|
8,233,356
|
8,417,766
|
9,448,349
|