単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,225 16,934 15,832 78,150 58,099
2. Điều chỉnh cho các khoản 55,218 74,632 92,112 23,978 92,671
- Khấu hao TSCĐ 22,231 22,134 33,004 22,132 19,354
- Các khoản dự phòng -265 14 114 -22 12,641
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,077 -2,347 0 -2,065
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -43,407 -11,020 -12,029 -67,364 -14,085
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 79,736 63,504 73,370 69,232 76,826
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 89,442 91,566 107,944 102,128 150,770
- Tăng, giảm các khoản phải thu -382,727 365,254 -21,482 -224,553 -572,268
- Tăng, giảm hàng tồn kho -43,387 81,026 -187,346 106,437 -141,239
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 584,400 -414,816 146,792 -221,799 1,556,616
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,173 9,926 5,315 -4,751 3,380
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -79,714 -68,833 -70,493 -72,215 -72,581
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -19,550 -21,493 83 -14,561
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -285 -876 -714 -57 -56
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 171,401 43,697 -41,477 -314,727 910,062
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,499 -604,709 -219,097 -88,687 -334,691
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 1,110 95,132 43,788
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -108,486 -83,456 -68,647 -99,642 -133,476
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 75,300 14,610 57,762 30,742 87,265
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54,835 1,594 5,142 4,417 15,827
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -787 -671,961 -223,731 -58,040 -321,287
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,618,426 2,176,381 3,021,552 2,591,621 2,731,357
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,757,647 -1,550,480 -2,701,667 -2,253,155 -3,303,453
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -11,869 -7,392 -11,257 -11,282 -12,186
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,212 -1,500 431 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -155,303 617,009 308,629 327,616 -584,282
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15,312 -11,255 43,421 -45,151 4,493
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64,211 79,185 67,930 111,339 66,188
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -338 0 98
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 79,185 67,930 111,351 66,188 70,779