I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34,225
|
16,934
|
15,832
|
78,150
|
58,099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55,218
|
74,632
|
92,112
|
23,978
|
92,671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,231
|
22,134
|
33,004
|
22,132
|
19,354
|
- Các khoản dự phòng
|
-265
|
14
|
114
|
-22
|
12,641
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,077
|
|
-2,347
|
0
|
-2,065
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43,407
|
-11,020
|
-12,029
|
-67,364
|
-14,085
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
79,736
|
63,504
|
73,370
|
69,232
|
76,826
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,442
|
91,566
|
107,944
|
102,128
|
150,770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-382,727
|
365,254
|
-21,482
|
-224,553
|
-572,268
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-43,387
|
81,026
|
-187,346
|
106,437
|
-141,239
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
584,400
|
-414,816
|
146,792
|
-221,799
|
1,556,616
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,173
|
9,926
|
5,315
|
-4,751
|
3,380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-79,714
|
-68,833
|
-70,493
|
-72,215
|
-72,581
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-500
|
-19,550
|
-21,493
|
83
|
-14,561
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-285
|
-876
|
-714
|
-57
|
-56
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
171,401
|
43,697
|
-41,477
|
-314,727
|
910,062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,499
|
-604,709
|
-219,097
|
-88,687
|
-334,691
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
|
1,110
|
95,132
|
43,788
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108,486
|
-83,456
|
-68,647
|
-99,642
|
-133,476
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75,300
|
14,610
|
57,762
|
30,742
|
87,265
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54,835
|
1,594
|
5,142
|
4,417
|
15,827
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-787
|
-671,961
|
-223,731
|
-58,040
|
-321,287
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,618,426
|
2,176,381
|
3,021,552
|
2,591,621
|
2,731,357
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,757,647
|
-1,550,480
|
-2,701,667
|
-2,253,155
|
-3,303,453
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11,869
|
-7,392
|
-11,257
|
-11,282
|
-12,186
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,212
|
-1,500
|
|
431
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-155,303
|
617,009
|
308,629
|
327,616
|
-584,282
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,312
|
-11,255
|
43,421
|
-45,151
|
4,493
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64,211
|
79,185
|
67,930
|
111,339
|
66,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-338
|
|
0
|
|
98
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79,185
|
67,930
|
111,351
|
66,188
|
70,779
|