単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,958,500 2,604,197 3,964,500 1,946,213 2,957,706
Các khoản giảm trừ doanh thu 49,907 36,447 42,252 50,132 54,397
Doanh thu thuần 2,908,594 2,567,750 3,922,248 1,896,080 2,903,309
Giá vốn hàng bán 2,689,325 2,318,956 3,633,682 1,670,586 2,656,131
Lợi nhuận gộp 219,269 248,794 288,566 225,494 247,177
Doanh thu hoạt động tài chính 19,683 18,822 25,676 15,823 21,050
Chi phí tài chính 89,601 87,954 97,978 75,495 109,422
Trong đó: Chi phí lãi vay 73,370 69,232 76,826 61,246 78,562
Chi phí bán hàng 92,147 112,609 104,392 94,805 83,095
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,675 44,667 53,715 41,060 42,527
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,055 23,666 58,579 30,951 31,776
Thu nhập khác 1,362 55,835 2,206 1,340 1,459
Chi phí khác 2,585 1,351 2,685 3,278 4,033
Lợi nhuận khác -1,223 54,484 -480 -1,938 -2,574
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -472 1,279 422 994 -1,408
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,832 78,150 58,099 29,013 29,202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,942 20,311 26,984 7,341 8,506
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,942 20,311 26,984 7,341 8,506
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,890 57,839 31,115 21,672 20,696
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,148 8,696 4,716 6,489 8,702
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 742 49,144 26,399 15,183 11,994
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)