Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,781,054
|
1,901,745
|
2,958,500
|
2,604,197
|
3,964,500
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47,591
|
39,734
|
49,907
|
36,447
|
42,252
|
Doanh thu thuần
|
2,733,463
|
1,862,011
|
2,908,594
|
2,567,750
|
3,922,248
|
Giá vốn hàng bán
|
2,508,520
|
1,666,566
|
2,689,325
|
2,318,956
|
3,633,682
|
Lợi nhuận gộp
|
224,943
|
195,445
|
219,269
|
248,794
|
288,566
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,655
|
13,444
|
19,683
|
18,822
|
25,676
|
Chi phí tài chính
|
97,784
|
76,854
|
89,601
|
87,954
|
97,978
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79,736
|
63,504
|
73,370
|
69,232
|
76,826
|
Chi phí bán hàng
|
78,619
|
72,813
|
92,147
|
112,609
|
104,392
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,442
|
42,605
|
39,675
|
44,667
|
53,715
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,758
|
17,163
|
17,055
|
23,666
|
58,579
|
Thu nhập khác
|
1,213
|
1,244
|
1,362
|
55,835
|
2,206
|
Chi phí khác
|
1,747
|
1,473
|
2,585
|
1,351
|
2,685
|
Lợi nhuận khác
|
-533
|
-229
|
-1,223
|
54,484
|
-480
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5
|
546
|
-472
|
1,279
|
422
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,225
|
16,934
|
15,832
|
78,150
|
58,099
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,708
|
6,596
|
4,942
|
20,311
|
26,984
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,708
|
6,596
|
4,942
|
20,311
|
26,984
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,517
|
10,338
|
10,890
|
57,839
|
31,115
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
13,697
|
9,284
|
10,148
|
8,696
|
4,716
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,820
|
1,054
|
742
|
49,144
|
26,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|