TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
864,926
|
1,002,251
|
1,127,012
|
1,051,640
|
1,154,088
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
168,944
|
64,347
|
18,532
|
170,342
|
105,431
|
1. Tiền
|
64,775
|
64,347
|
18,532
|
5,342
|
45,431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
104,169
|
0
|
0
|
165,000
|
60,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
54,170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
456,749
|
408,347
|
677,895
|
520,905
|
736,017
|
1. Phải thu khách hàng
|
293,380
|
262,689
|
539,612
|
337,566
|
533,563
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,739
|
30,928
|
15,519
|
45,568
|
44,174
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
139,773
|
116,869
|
124,919
|
139,921
|
160,424
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,543
|
-11,540
|
-11,556
|
-11,550
|
-11,545
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
174,230
|
529,554
|
430,581
|
334,378
|
297,852
|
1. Hàng tồn kho
|
178,639
|
533,962
|
433,729
|
337,526
|
300,218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,408
|
-4,408
|
-3,149
|
-3,149
|
-2,366
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,833
|
4
|
5
|
26,016
|
14,789
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,120
|
0
|
0
|
26,016
|
14,789
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
693
|
4
|
5
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
572,660
|
570,394
|
568,669
|
554,778
|
545,324
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
526,312
|
542,449
|
549,595
|
535,699
|
521,312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
525,117
|
541,258
|
548,407
|
534,514
|
520,131
|
- Nguyên giá
|
962,688
|
992,726
|
1,014,233
|
1,014,768
|
1,007,574
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437,571
|
-451,468
|
-465,826
|
-480,253
|
-487,443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,195
|
1,191
|
1,188
|
1,184
|
1,181
|
- Nguyên giá
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-824
|
-828
|
-831
|
-835
|
-838
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,952
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,952
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,437,586
|
1,572,644
|
1,695,681
|
1,606,418
|
1,699,411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
218,713
|
252,768
|
140,927
|
168,317
|
156,904
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218,713
|
252,768
|
140,927
|
168,317
|
156,904
|
1. Vay và nợ ngắn
|
77,700
|
9,000
|
61,709
|
20,922
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
109,065
|
185,673
|
43,129
|
7,520
|
100,745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
575
|
15,714
|
462
|
1,082
|
16,490
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77
|
5,496
|
22,384
|
24,673
|
5,442
|
6. Phải trả người lao động
|
13,954
|
14,063
|
4,605
|
1,760
|
5,372
|
7. Chi phí phải trả
|
9,736
|
16,176
|
1,036
|
19
|
21,232
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,498
|
3,473
|
916
|
106,563
|
2,800
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,218,873
|
1,319,877
|
1,554,754
|
1,438,101
|
1,542,507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,218,873
|
1,319,877
|
1,554,754
|
1,438,101
|
1,542,507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,608
|
45,608
|
45,608
|
95,608
|
95,608
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,147
|
8,882
|
8,801
|
8,795
|
8,439
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,061,200
|
1,163,469
|
1,398,427
|
1,231,780
|
1,336,542
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,108
|
3,174
|
2,687
|
5,778
|
4,824
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,437,586
|
1,572,644
|
1,695,681
|
1,606,418
|
1,699,411
|