単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,051,640 1,154,088 1,452,851 1,546,612 1,337,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,342 105,431 20,130 3,208 151,508
1. Tiền 5,342 45,431 20,130 3,208 65,508
2. Các khoản tương đương tiền 165,000 60,000 0 0 86,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 520,905 736,017 816,223 1,031,898 844,262
1. Phải thu khách hàng 337,566 533,563 664,709 908,615 690,027
2. Trả trước cho người bán 45,568 44,174 45,099 22,510 41,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 139,921 160,424 108,493 102,906 115,285
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,550 -11,545 -11,478 -11,533 -11,533
IV. Tổng hàng tồn kho 334,378 297,852 616,498 511,506 308,421
1. Hàng tồn kho 337,526 300,218 618,865 537,381 334,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,149 -2,366 -2,366 -25,875 -25,875
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,016 14,789 0 0 32,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,016 14,789 0 0 32,977
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 554,778 545,324 520,797 536,847 532,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 535,699 521,312 497,415 516,106 508,433
1. Tài sản cố định hữu hình 534,514 520,131 496,238 514,933 507,263
- Nguyên giá 1,014,768 1,007,574 1,011,770 1,030,502 1,037,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,253 -487,443 -515,532 -515,569 -529,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,184 1,181 1,177 1,174 1,170
- Nguyên giá 2,019 2,019 2,019 2,019 2,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -835 -838 -842 -845 -849
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,600 11,600 11,600 11,600 9,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600 9,600 9,600 9,600 9,600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 2,952 0 0 1,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 2,952 0 0 1,658
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,606,418 1,699,411 1,973,647 2,083,459 1,869,700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168,317 156,904 342,457 355,947 214,507
I. Nợ ngắn hạn 168,317 156,904 342,457 355,947 214,507
1. Vay và nợ ngắn 20,922 0 206,875 274,884 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,520 100,745 104,539 45,555 8,857
4. Người mua trả tiền trước 1,082 16,490 317 1,014 19,561
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,673 5,442 3,150 24,696 23,982
6. Phải trả người lao động 1,760 5,372 11,722 1,669 1,714
7. Chi phí phải trả 19 21,232 8,949 19 19
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 106,563 2,800 5,761 1,778 147,985
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 5,700 5,700
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,438,101 1,542,507 1,631,190 1,727,512 1,655,192
I. Vốn chủ sở hữu 1,438,101 1,542,507 1,631,190 1,727,512 1,655,192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97,919 97,919 97,919 97,919 97,919
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,999 3,999 3,999 3,999 3,999
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 95,608 95,608 95,608 95,608 95,608
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,795 8,439 7,828 7,677 9,224
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,231,780 1,336,542 1,425,836 1,522,309 1,448,443
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,778 4,824 1,143 632 6,690
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,606,418 1,699,411 1,973,647 2,083,459 1,869,700