|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,051,640
|
1,154,088
|
1,452,851
|
1,546,612
|
1,337,173
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170,342
|
105,431
|
20,130
|
3,208
|
151,508
|
|
1. Tiền
|
5,342
|
45,431
|
20,130
|
3,208
|
65,508
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
165,000
|
60,000
|
0
|
0
|
86,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
520,905
|
736,017
|
816,223
|
1,031,898
|
844,262
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
337,566
|
533,563
|
664,709
|
908,615
|
690,027
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,568
|
44,174
|
45,099
|
22,510
|
41,084
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
139,921
|
160,424
|
108,493
|
102,906
|
115,285
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,550
|
-11,545
|
-11,478
|
-11,533
|
-11,533
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
334,378
|
297,852
|
616,498
|
511,506
|
308,421
|
|
1. Hàng tồn kho
|
337,526
|
300,218
|
618,865
|
537,381
|
334,296
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,149
|
-2,366
|
-2,366
|
-25,875
|
-25,875
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,016
|
14,789
|
0
|
0
|
32,982
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,016
|
14,789
|
0
|
0
|
32,977
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
554,778
|
545,324
|
520,797
|
536,847
|
532,527
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
535,699
|
521,312
|
497,415
|
516,106
|
508,433
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
534,514
|
520,131
|
496,238
|
514,933
|
507,263
|
|
- Nguyên giá
|
1,014,768
|
1,007,574
|
1,011,770
|
1,030,502
|
1,037,146
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-480,253
|
-487,443
|
-515,532
|
-515,569
|
-529,883
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,184
|
1,181
|
1,177
|
1,174
|
1,170
|
|
- Nguyên giá
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-835
|
-838
|
-842
|
-845
|
-849
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
9,600
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,952
|
0
|
0
|
1,658
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
2,952
|
0
|
0
|
1,658
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,606,418
|
1,699,411
|
1,973,647
|
2,083,459
|
1,869,700
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,317
|
156,904
|
342,457
|
355,947
|
214,507
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168,317
|
156,904
|
342,457
|
355,947
|
214,507
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,922
|
0
|
206,875
|
274,884
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
7,520
|
100,745
|
104,539
|
45,555
|
8,857
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,082
|
16,490
|
317
|
1,014
|
19,561
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,673
|
5,442
|
3,150
|
24,696
|
23,982
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,760
|
5,372
|
11,722
|
1,669
|
1,714
|
|
7. Chi phí phải trả
|
19
|
21,232
|
8,949
|
19
|
19
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
106,563
|
2,800
|
5,761
|
1,778
|
147,985
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,700
|
5,700
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,438,101
|
1,542,507
|
1,631,190
|
1,727,512
|
1,655,192
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,438,101
|
1,542,507
|
1,631,190
|
1,727,512
|
1,655,192
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
95,608
|
95,608
|
95,608
|
95,608
|
95,608
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,795
|
8,439
|
7,828
|
7,677
|
9,224
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,231,780
|
1,336,542
|
1,425,836
|
1,522,309
|
1,448,443
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,778
|
4,824
|
1,143
|
632
|
6,690
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,606,418
|
1,699,411
|
1,973,647
|
2,083,459
|
1,869,700
|