|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
390,583
|
142,665
|
118,077
|
115,700
|
570,927
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46,926
|
-36,053
|
-115,494
|
-58,347
|
-61,951
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,700
|
-2,874
|
-6,284
|
-4,416
|
-3,772
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,298
|
-250
|
-1,779
|
-3,396
|
-1,802
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,907
|
|
|
|
-6,944
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,846
|
14,894
|
19,997
|
11,131
|
1,567
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,180
|
-54,421
|
-198,790
|
-96,222
|
-50,549
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
310,419
|
63,961
|
-184,273
|
-35,551
|
447,475
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1
|
-143
|
-215
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-225,000
|
-60,000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
225,000
|
60,000
|
|
2,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
-1
|
-143
|
1,785
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
20
|
11
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
8,000
|
99,110
|
51,635
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71,315
|
-36,586
|
|
-33,000
|
-300,960
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-87,315
|
-100,297
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-158,610
|
-128,872
|
99,110
|
18,635
|
-300,960
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
151,809
|
-64,911
|
-85,164
|
-17,059
|
148,300
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,532
|
170,342
|
105,431
|
20,130
|
3,208
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
170,342
|
105,431
|
20,130
|
3,208
|
151,508
|