単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 390,583 142,665 118,077 115,700 570,927
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -46,926 -36,053 -115,494 -58,347 -61,951
3. Tiền chi trả cho người lao động -8,700 -2,874 -6,284 -4,416 -3,772
4. Tiền chi trả lãi vay -1,298 -250 -1,779 -3,396 -1,802
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,907 -6,944
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,846 14,894 19,997 11,131 1,567
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -26,180 -54,421 -198,790 -96,222 -50,549
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 310,419 63,961 -184,273 -35,551 447,475
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1 -143 -215
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 -225,000 -60,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 225,000 60,000 2,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1 -143 1,785
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20 11
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,000 99,110 51,635
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -71,315 -36,586 -33,000 -300,960
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -87,315 -100,297
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -158,610 -128,872 99,110 18,635 -300,960
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 151,809 -64,911 -85,164 -17,059 148,300
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18,532 170,342 105,431 20,130 3,208
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 170,342 105,431 20,130 3,208 151,508