I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
507,691
|
823,715
|
1,093,265
|
1,412,304
|
1,014,224
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-254,285
|
-222,032
|
-203,000
|
-495,191
|
-528,090
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30,322
|
-4,400
|
-8,136
|
-28,911
|
-26,993
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,845
|
-32,608
|
-30,957
|
-9,104
|
-16,090
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,900
|
|
|
|
-6,113
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40,525
|
48,840
|
57,900
|
44,313
|
79,607
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-199,468
|
-339,852
|
-251,676
|
-199,459
|
-297,791
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,396
|
273,663
|
657,396
|
723,952
|
218,754
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,031
|
-764
|
-145
|
-978
|
123
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-200
|
-575,631
|
-298,169
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,300
|
|
504,000
|
413,339
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
11,819
|
-11,819
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,031
|
1,536
|
-345
|
-60,790
|
103,474
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
160
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,500
|
442,200
|
331,780
|
240,070
|
37,680
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,500
|
-640,438
|
-894,226
|
-607,757
|
-181,101
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44,200
|
-75,080
|
-93,755
|
-151,032
|
-181,480
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,200
|
-273,319
|
-656,201
|
-518,719
|
-324,741
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,836
|
1,881
|
849
|
144,443
|
-2,513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,695
|
3,970
|
5,851
|
6,701
|
168,944
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,860
|
5,851
|
6,701
|
168,944
|
105,431
|