Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
842,964
|
857,028
|
1,255,131
|
1,619,562
|
1,293,239
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,238
|
19
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
837,726
|
857,009
|
1,255,131
|
1,619,562
|
1,293,239
|
Giá vốn hàng bán
|
673,487
|
625,427
|
905,317
|
1,080,940
|
772,226
|
Lợi nhuận gộp
|
164,239
|
231,582
|
349,814
|
538,622
|
521,013
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,571
|
13,942
|
13,888
|
28,842
|
31,798
|
Chi phí tài chính
|
37,574
|
33,637
|
28,107
|
10,104
|
397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,281
|
32,151
|
28,107
|
10,104
|
1,371
|
Chi phí bán hàng
|
4,532
|
2,816
|
3,980
|
5,538
|
2,083
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,406
|
19,699
|
22,099
|
29,727
|
19,214
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
124,299
|
189,372
|
309,516
|
522,095
|
531,116
|
Thu nhập khác
|
1,132
|
1,624
|
-432
|
1,186
|
609
|
Chi phí khác
|
466
|
392
|
78
|
109
|
126
|
Lợi nhuận khác
|
667
|
1,233
|
-510
|
1,078
|
483
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
124,966
|
190,605
|
309,005
|
523,172
|
531,599
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
206
|
5,907
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
206
|
5,907
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
124,966
|
190,605
|
309,005
|
522,966
|
525,692
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
124,966
|
190,605
|
309,005
|
522,966
|
525,692
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|