単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178,522 321,460 289,569 371,333 298,947
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 178,522 321,460 289,569 371,333 298,947
Giá vốn hàng bán 98,303 213,258 200,388 268,195 222,135
Lợi nhuận gộp 80,219 108,201 89,181 103,137 76,812
Doanh thu hoạt động tài chính 6,207 6,950 9,209 15,670 12,108
Chi phí tài chính 275 250 726 2,542 1,802
Trong đó: Chi phí lãi vay 275 250 726 2,542 1,802
Chi phí bán hàng 415 545 679 1,344 442
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,043 10,067 7,760 11,609 5,192
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,692 104,290 89,225 103,312 81,484
Thu nhập khác 609 82 109 30
Chi phí khác 1 126 35 5 0
Lợi nhuận khác -1 483 47 105 30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 83,692 104,773 89,272 103,416 81,513
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 6,944 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 6,944 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83,692 104,773 89,272 96,472 81,513
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 83,692 104,773 89,272 96,472 81,513
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)