単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 551,439 178,522 321,460 289,569 371,333
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 551,439 178,522 321,460 289,569 371,333
Giá vốn hàng bán 317,521 98,303 213,258 200,388 268,195
Lợi nhuận gộp 233,918 80,219 108,201 89,181 103,137
Doanh thu hoạt động tài chính 7,336 6,207 6,950 9,209 15,670
Chi phí tài chính -636 275 250 726 2,542
Trong đó: Chi phí lãi vay -636 275 250 726 2,542
Chi phí bán hàng 973 415 545 679 1,344
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52 2,043 10,067 7,760 11,609
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 240,865 83,692 104,290 89,225 103,312
Thu nhập khác 609 82 109
Chi phí khác 0 1 126 35 5
Lợi nhuận khác 0 -1 483 47 105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 240,865 83,692 104,773 89,272 103,416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,907 0 6,944
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,907 0 6,944
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 234,959 83,692 104,773 89,272 96,472
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 234,959 83,692 104,773 89,272 96,472
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)