|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178,522
|
321,460
|
289,569
|
371,333
|
298,947
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
178,522
|
321,460
|
289,569
|
371,333
|
298,947
|
|
Giá vốn hàng bán
|
98,303
|
213,258
|
200,388
|
268,195
|
222,135
|
|
Lợi nhuận gộp
|
80,219
|
108,201
|
89,181
|
103,137
|
76,812
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,207
|
6,950
|
9,209
|
15,670
|
12,108
|
|
Chi phí tài chính
|
275
|
250
|
726
|
2,542
|
1,802
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
275
|
250
|
726
|
2,542
|
1,802
|
|
Chi phí bán hàng
|
415
|
545
|
679
|
1,344
|
442
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,043
|
10,067
|
7,760
|
11,609
|
5,192
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,692
|
104,290
|
89,225
|
103,312
|
81,484
|
|
Thu nhập khác
|
|
609
|
82
|
109
|
30
|
|
Chi phí khác
|
1
|
126
|
35
|
5
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
483
|
47
|
105
|
30
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
103,416
|
81,513
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
6,944
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
6,944
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
96,472
|
81,513
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
96,472
|
81,513
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|