Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
241,818
|
551,439
|
178,522
|
321,460
|
289,569
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
241,818
|
551,439
|
178,522
|
321,460
|
289,569
|
Giá vốn hàng bán
|
143,144
|
317,521
|
98,303
|
213,258
|
200,388
|
Lợi nhuận gộp
|
98,674
|
233,918
|
80,219
|
108,201
|
89,181
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,305
|
7,336
|
6,207
|
6,950
|
9,209
|
Chi phí tài chính
|
508
|
-636
|
275
|
250
|
726
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
508
|
-636
|
275
|
250
|
726
|
Chi phí bán hàng
|
149
|
973
|
415
|
545
|
679
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,053
|
52
|
2,043
|
10,067
|
7,760
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102,269
|
240,865
|
83,692
|
104,290
|
89,225
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
609
|
82
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
1
|
126
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-1
|
483
|
47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
102,269
|
240,865
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
5,907
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
5,907
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
102,269
|
234,959
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
102,269
|
234,959
|
83,692
|
104,773
|
89,272
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|