単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63,615 198,222 149,632 72,079 70,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,777 1,947 6,294 10,751 2,826
1. Tiền 1,777 1,947 6,294 10,751 2,826
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,124 88,804 83,844 22,707 34,701
1. Phải thu khách hàng 17,048 88,854 84,793 23,221 33,063
2. Trả trước cho người bán 346 129 12 43 78
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,158 1,350 568 995 3,112
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,529 -1,529 -1,529 -1,552 -1,552
IV. Tổng hàng tồn kho 37,369 105,986 58,201 38,097 31,484
1. Hàng tồn kho 41,348 109,965 62,180 40,563 33,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,979 -3,979 -3,979 -2,466 -2,466
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,346 1,486 1,293 524 1,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 987 561 504 524 458
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 71 0 0 0 61
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,288 925 789 0 827
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,161 30,034 29,542 29,133 29,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,820 14,901 14,896 14,896 14,896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,820 14,901 14,896 14,896 14,896
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,225 1,872 1,673 1,478 1,478
1. Tài sản cố định hữu hình 2,225 1,872 1,673 1,478 1,478
- Nguyên giá 7,605 7,644 7,644 7,644 7,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,380 -5,772 -5,971 -6,166 -6,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,329 3,329 3,329 3,329 3,329
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329 3,329 3,329 3,329 3,329
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,759 9,904 9,616 9,402 9,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,759 9,904 9,616 9,402 9,402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,777 228,257 179,174 101,212 99,505
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,430 152,439 97,915 21,467 19,749
I. Nợ ngắn hạn 16,430 152,439 97,915 21,467 19,749
1. Vay và nợ ngắn 0 50,000 3,000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,596 89,129 74,563 13,353 14,017
4. Người mua trả tiền trước 310 616 1,308 291 1,921
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1,147 1,553 2,341 13
6. Phải trả người lao động 0 849 4,250 650 0
7. Chi phí phải trả 833 2,445 1,586 285 261
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 549 3,795 7,637 710 114
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 77,347 75,818 81,260 79,745 79,756
I. Vốn chủ sở hữu 77,347 75,818 81,260 79,745 79,756
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44,050 44,050 44,050 44,050 44,050
2. Thặng dư vốn cổ phần 59 59 59 59 59
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,202 29,580 29,580 29,580 29,580
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,035 2,129 7,571 6,056 6,067
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,141 4,458 4,018 3,836 3,424
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,777 228,257 179,174 101,212 99,505