I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,738
|
96,559
|
196,724
|
93,388
|
10,206
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,539
|
-145,772
|
-145,646
|
-74,358
|
-10,226
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,127
|
-4,785
|
-2,400
|
-5,312
|
-3,288
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-305
|
-498
|
-2
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,224
|
-32
|
-874
|
-1,446
|
-1,087
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,439
|
10,732
|
10,304
|
600
|
353
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,019
|
-2,593
|
-6,425
|
-5,417
|
-4,040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,732
|
-46,195
|
51,186
|
7,454
|
-8,081
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-39
|
|
|
-15
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,900
|
1,100
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
135
|
51
|
63
|
3
|
174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-965
|
1,112
|
63
|
3
|
159
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
50,000
|
68,354
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-115,354
|
-3,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4,747
|
98
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
45,253
|
-46,902
|
-3,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,697
|
170
|
4,347
|
4,458
|
-7,922
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,474
|
1,777
|
1,947
|
6,294
|
10,748
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,777
|
1,947
|
6,294
|
10,751
|
2,826
|