単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 357,417 276,807 362,174 210,035 298,164
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -308,863 -193,980 -328,590 -167,030 -230,829
3. Tiền chi trả cho người lao động -16,948 -15,942 -17,511 -18,606 -13,917
4. Tiền chi trả lãi vay -2,560 -1,952 -2,294 -2,121 -2,047
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -752 -1,788 -677 -628 -1,240
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 86,151 102,297 -236,383 5,365 -2,392
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -98,047 -133,926 230,917 -21,845 -38,307
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,398 31,518 7,636 5,171 9,432
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -53 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 186 710 389
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 597 -399 -165 10 412
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 544 -399 21 720 801
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 127,760 50,733 134,128 100,707 94,542
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -128,221 -91,318 -152,195 -96,359 -94,611
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -112 -112 -112 -112 -112
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,990 329 -193 -19 -226
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,563 -40,369 -18,372 4,218 -406
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,379 -9,249 -10,715 10,108 9,827
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,774 29,145 19,596 6,671 16,912
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 -300 3,123 133 414
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,145 19,596 12,003 16,912 27,154