Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
336,739
|
202,160
|
249,039
|
233,658
|
197,827
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,755
|
1,659
|
6,046
|
3,766
|
19,801
|
Doanh thu thuần
|
328,984
|
200,501
|
242,993
|
229,893
|
178,027
|
Giá vốn hàng bán
|
254,275
|
171,648
|
175,376
|
185,837
|
145,142
|
Lợi nhuận gộp
|
74,709
|
28,853
|
67,616
|
44,056
|
32,885
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,511
|
1,852
|
4,383
|
4,958
|
1,255
|
Chi phí tài chính
|
8,651
|
13,173
|
16,546
|
13,113
|
10,884
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,464
|
2,066
|
2,738
|
1,879
|
1,995
|
Chi phí bán hàng
|
44,320
|
22,844
|
53,589
|
33,444
|
40,351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,952
|
7,203
|
6,091
|
8,004
|
5,092
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,297
|
-12,515
|
-4,227
|
-5,547
|
-22,186
|
Thu nhập khác
|
968
|
769
|
1,951
|
1,123
|
994
|
Chi phí khác
|
109
|
6
|
258
|
73
|
524
|
Lợi nhuận khác
|
859
|
763
|
1,693
|
1,050
|
470
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,156
|
-11,751
|
-2,534
|
-4,497
|
-21,717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,648
|
1,117
|
1,014
|
1,046
|
419
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,648
|
1,117
|
1,014
|
1,046
|
419
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,508
|
-12,868
|
-3,548
|
-5,543
|
-22,136
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
130
|
|
190
|
155
|
6
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,378
|
-12,868
|
-3,738
|
-5,698
|
-23,387
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|