TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
474,005
|
497,589
|
453,164
|
408,910
|
425,261
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,834
|
16,774
|
28,903
|
19,596
|
12,003
|
1. Tiền
|
24,834
|
16,774
|
28,903
|
19,596
|
6,753
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,250
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218,997
|
241,144
|
187,814
|
140,903
|
138,885
|
1. Phải thu khách hàng
|
229,733
|
249,919
|
196,782
|
152,131
|
151,946
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,772
|
1,954
|
2,446
|
2,111
|
2,609
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,341
|
7,120
|
5,937
|
5,282
|
2,885
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,849
|
-17,848
|
-17,351
|
-18,621
|
-18,556
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
211,865
|
219,093
|
212,463
|
222,653
|
246,111
|
1. Hàng tồn kho
|
218,124
|
228,016
|
222,408
|
232,594
|
257,936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,259
|
-8,923
|
-9,945
|
-9,940
|
-11,825
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,309
|
20,578
|
23,984
|
25,758
|
28,263
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,493
|
893
|
2,301
|
1,830
|
1,131
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,157
|
18,830
|
20,869
|
23,039
|
26,354
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
660
|
855
|
814
|
889
|
778
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,249
|
61,908
|
59,834
|
59,134
|
56,504
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,896
|
1,514
|
873
|
914
|
870
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,896
|
1,514
|
873
|
914
|
870
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,570
|
30,705
|
29,570
|
28,559
|
27,698
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,312
|
24,565
|
23,548
|
22,655
|
21,909
|
- Nguyên giá
|
152,981
|
153,308
|
153,208
|
152,927
|
152,695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,669
|
-128,743
|
-129,659
|
-130,271
|
-130,785
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,479
|
1,404
|
1,330
|
1,256
|
1,181
|
- Nguyên giá
|
2,974
|
2,974
|
2,974
|
2,974
|
2,974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,495
|
-1,570
|
-1,644
|
-1,718
|
-1,793
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,780
|
4,736
|
4,692
|
4,648
|
4,607
|
- Nguyên giá
|
9,261
|
9,261
|
9,261
|
9,261
|
9,261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,482
|
-4,525
|
-4,569
|
-4,613
|
-4,654
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
294
|
255
|
199
|
204
|
179
|
- Nguyên giá
|
1,875
|
1,815
|
1,611
|
1,903
|
1,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,581
|
-1,560
|
-1,412
|
-1,700
|
-1,801
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,614
|
24,828
|
24,317
|
24,584
|
22,884
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,614
|
13,694
|
13,581
|
13,848
|
14,250
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
11,134
|
10,736
|
10,736
|
8,635
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
526,254
|
559,497
|
512,998
|
468,044
|
481,766
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
356,792
|
403,469
|
365,074
|
323,385
|
363,020
|
I. Nợ ngắn hạn
|
348,897
|
394,935
|
357,429
|
316,365
|
356,341
|
1. Vay và nợ ngắn
|
116,210
|
147,596
|
147,624
|
105,092
|
123,758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
184,327
|
207,303
|
172,616
|
171,860
|
200,005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
975
|
1,167
|
375
|
231
|
345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,587
|
6,894
|
8,487
|
4,558
|
7,347
|
6. Phải trả người lao động
|
8,409
|
3,531
|
5,690
|
7,245
|
7,149
|
7. Chi phí phải trả
|
8,390
|
0
|
852
|
641
|
4,852
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,939
|
28,432
|
21,674
|
26,660
|
12,803
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,895
|
8,534
|
7,645
|
7,020
|
6,678
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,656
|
1,591
|
1,518
|
1,427
|
1,317
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,699
|
1,699
|
1,097
|
580
|
348
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,541
|
5,013
|
5,030
|
5,013
|
5,013
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
169,462
|
156,028
|
147,924
|
144,659
|
118,746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
169,462
|
156,028
|
147,924
|
144,659
|
118,746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,300
|
105,300
|
105,300
|
105,300
|
105,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
783
|
783
|
783
|
783
|
783
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
20,076
|
12,179
|
10,585
|
12,790
|
10,237
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
66,176
|
62,488
|
62,507
|
62,595
|
62,595
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34,008
|
-35,167
|
-41,506
|
-47,649
|
-70,798
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61
|
12
|
107
|
78
|
82
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,135
|
10,446
|
10,255
|
10,839
|
10,629
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
526,254
|
559,497
|
512,998
|
468,044
|
481,766
|