単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 861,120 838,109 846,236 866,833 851,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 359 550 412 30,070 380
1. Tiền 359 550 412 30,070 380
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 821,374 799,121 802,017 795,777 805,082
1. Phải thu khách hàng 805,140 784,616 800,522 759,796 800,244
2. Trả trước cho người bán 2,633 11,810 2,086 35,099 8,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,260 37,892 34,925 33,512 33,628
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,659 -35,197 -35,516 -32,630 -36,834
IV. Tổng hàng tồn kho 39,281 38,023 40,260 40,515 43,948
1. Hàng tồn kho 40,943 39,196 41,434 41,618 45,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,662 -1,174 -1,174 -1,103 -1,103
V. Tài sản ngắn hạn khác 107 416 3,546 471 1,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93 130 3,356 289 145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14 286 183 80 415
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7 102 1,119
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 153,740 150,933 146,969 143,699 141,429
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81,676 125,263 120,940 117,562 113,981
1. Tài sản cố định hữu hình 77,186 120,437 116,180 112,746 109,238
- Nguyên giá 279,709 326,708 327,265 324,824 325,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,523 -206,271 -211,085 -212,078 -216,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,490 4,827 4,760 4,817 4,743
- Nguyên giá 8,604 8,995 8,995 9,126 9,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,114 -4,168 -4,236 -4,309 -4,383
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,754 2,754 2,754 2,754 2,754
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,754 2,754 2,754 2,754 2,754
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,458 2,122 2,481 2,589 2,693
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,436 2,122 2,481 2,565 2,141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22 0 0 0 552
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 24 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,014,860 989,042 993,205 1,010,533 992,517
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 207,577 188,107 191,045 205,091 185,614
I. Nợ ngắn hạn 189,577 170,107 173,045 187,091 167,614
1. Vay và nợ ngắn 146,314 130,282 131,092 142,567 126,669
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,436 22,598 22,583 25,861 23,206
4. Người mua trả tiền trước 9,258 7,427 6,596 8,950 7,218
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 499 1,357 433 344 33
6. Phải trả người lao động 1,744 2,630 1,888 3,465 1,991
7. Chi phí phải trả 232 878 778 944 794
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,094 4,936 9,674 4,960 7,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18,000 18,000 18,000 18,000 18,000
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 807,283 800,936 802,160 805,441 806,903
I. Vốn chủ sở hữu 807,283 800,936 802,160 805,441 806,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140,000 140,000 140,000 140,000 140,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885 210,885 210,885 210,885 210,885
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -10,036 -10,036 -10,036 -10,036 -10,036
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 466,434 460,087 461,311 464,592 466,054
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,014,860 989,042 993,205 1,010,533 992,517