Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
84,546
|
88,109
|
85,194
|
90,988
|
73,102
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,477
|
14,425
|
12,036
|
8,472
|
7,456
|
Doanh thu thuần
|
72,069
|
73,684
|
73,158
|
82,515
|
65,646
|
Giá vốn hàng bán
|
53,674
|
63,975
|
53,723
|
67,561
|
44,012
|
Lợi nhuận gộp
|
18,395
|
9,709
|
19,435
|
14,955
|
21,634
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
166
|
30
|
115
|
60
|
282
|
Chi phí tài chính
|
2,933
|
1,697
|
1,798
|
1,659
|
1,883
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,544
|
1,684
|
1,727
|
1,575
|
1,631
|
Chi phí bán hàng
|
6,912
|
2,823
|
6,481
|
5,665
|
6,083
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,599
|
3,595
|
1,617
|
3,570
|
6,855
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,115
|
1,624
|
9,654
|
4,122
|
7,095
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
417
|
138
|
7
|
Chi phí khác
|
0
|
3
|
30
|
139
|
1,525
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
-3
|
387
|
-1
|
-1,517
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,116
|
1,620
|
10,040
|
4,121
|
5,577
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,084
|
396
|
-102
|
972
|
1,458
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22
|
|
-24
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,106
|
396
|
-126
|
972
|
1,458
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,010
|
1,224
|
10,167
|
3,149
|
4,119
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,010
|
1,224
|
10,167
|
3,149
|
4,119
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|