Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,213
|
91,136
|
84,546
|
88,109
|
85,194
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,347
|
12,271
|
12,477
|
14,425
|
12,036
|
Doanh thu thuần
|
78,866
|
78,864
|
72,069
|
73,684
|
73,158
|
Giá vốn hàng bán
|
64,454
|
65,136
|
53,674
|
63,975
|
53,723
|
Lợi nhuận gộp
|
14,411
|
13,728
|
18,395
|
9,709
|
19,435
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
35
|
11
|
166
|
30
|
115
|
Chi phí tài chính
|
2,781
|
1,522
|
2,933
|
1,697
|
1,798
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,560
|
1,492
|
2,544
|
1,684
|
1,727
|
Chi phí bán hàng
|
5,908
|
6,936
|
6,912
|
2,823
|
6,481
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,125
|
3,597
|
3,599
|
3,595
|
1,617
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
633
|
1,684
|
5,115
|
1,624
|
9,654
|
Thu nhập khác
|
6
|
18
|
1
|
0
|
417
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
3
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
18
|
1
|
-3
|
387
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
639
|
1,702
|
5,116
|
1,620
|
10,040
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
284
|
440
|
1,084
|
396
|
-102
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-22
|
|
22
|
|
-24
|
Chi phí thuế TNDN
|
262
|
440
|
1,106
|
396
|
-126
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
377
|
1,262
|
4,010
|
1,224
|
10,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
377
|
1,262
|
4,010
|
1,224
|
10,167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|