単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,213 91,136 84,546 88,109 85,194
Các khoản giảm trừ doanh thu 15,347 12,271 12,477 14,425 12,036
Doanh thu thuần 78,866 78,864 72,069 73,684 73,158
Giá vốn hàng bán 64,454 65,136 53,674 63,975 53,723
Lợi nhuận gộp 14,411 13,728 18,395 9,709 19,435
Doanh thu hoạt động tài chính 35 11 166 30 115
Chi phí tài chính 2,781 1,522 2,933 1,697 1,798
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,560 1,492 2,544 1,684 1,727
Chi phí bán hàng 5,908 6,936 6,912 2,823 6,481
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,125 3,597 3,599 3,595 1,617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 633 1,684 5,115 1,624 9,654
Thu nhập khác 6 18 1 0 417
Chi phí khác 0 0 3 30
Lợi nhuận khác 6 18 1 -3 387
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 639 1,702 5,116 1,620 10,040
Chi phí thuế TNDN hiện hành 284 440 1,084 396 -102
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22 22 -24
Chi phí thuế TNDN 262 440 1,106 396 -126
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 377 1,262 4,010 1,224 10,167
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 377 1,262 4,010 1,224 10,167
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)