単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84,546 88,109 85,194 90,988 73,102
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,477 14,425 12,036 8,472 7,456
Doanh thu thuần 72,069 73,684 73,158 82,515 65,646
Giá vốn hàng bán 53,674 63,975 53,723 67,561 44,012
Lợi nhuận gộp 18,395 9,709 19,435 14,955 21,634
Doanh thu hoạt động tài chính 166 30 115 60 282
Chi phí tài chính 2,933 1,697 1,798 1,659 1,883
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,544 1,684 1,727 1,575 1,631
Chi phí bán hàng 6,912 2,823 6,481 5,665 6,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,599 3,595 1,617 3,570 6,855
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,115 1,624 9,654 4,122 7,095
Thu nhập khác 1 0 417 138 7
Chi phí khác 0 3 30 139 1,525
Lợi nhuận khác 1 -3 387 -1 -1,517
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,116 1,620 10,040 4,121 5,577
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,084 396 -102 972 1,458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22 -24
Chi phí thuế TNDN 1,106 396 -126 972 1,458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,010 1,224 10,167 3,149 4,119
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,010 1,224 10,167 3,149 4,119
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)