I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
639
|
1,702
|
5,116
|
1,620
|
10,040
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,846
|
6,636
|
5,850
|
8,722
|
3,191
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,028
|
3,144
|
3,794
|
4,881
|
4,871
|
- Các khoản dự phòng
|
258
|
2,000
|
-488
|
2,319
|
-2,956
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-192
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
-450
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,560
|
1,492
|
2,544
|
1,714
|
1,727
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,485
|
8,338
|
10,966
|
10,342
|
13,232
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-779
|
2,452
|
11,851
|
-2,885
|
9,134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,675
|
6,087
|
1,746
|
-2,237
|
-184
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,220
|
2,059
|
-4,307
|
3,374
|
3,171
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17
|
161
|
-916
|
-3,585
|
2,983
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,560
|
-1,492
|
-2,544
|
-1,791
|
-1,727
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,979
|
-342
|
-440
|
-1,310
|
-498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,306
|
17,264
|
16,355
|
1,908
|
26,111
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,669
|
-2,150
|
-130
|
-857
|
-1,493
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
450
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-2,000
|
2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
-2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,669
|
-2,150
|
-130
|
-2,857
|
-1,043
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116,266
|
50,144
|
60,531
|
52,243
|
73,233
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-111,799
|
-65,076
|
-76,563
|
-51,432
|
-61,758
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-6,885
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,466
|
-14,933
|
-16,033
|
811
|
4,590
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,508
|
181
|
192
|
-137
|
29,658
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,686
|
178
|
359
|
550
|
412
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
178
|
359
|
550
|
412
|
30,070
|