単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,387 26,211 31,445 16,455 8,347
2. Điều chỉnh cho các khoản 35,374 18,161 20,979 -46,857 32,107
- Khấu hao TSCĐ 6,790 8,320 9,856 11,962 16,698
- Các khoản dự phòng 13,970 -1,842 -31 -70,580 8,413
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 231 -257 -450
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,614 11,452 11,411 11,761 7,447
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,762 44,372 52,424 -30,402 40,454
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,468 -15,362 29,352 81,279 20,910
- Tăng, giảm hàng tồn kho -37,090 4,736 -5,897 9,869 5,412
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,111 -3,527 -12,317 4,023 3,964
- Tăng giảm chi phí trả trước -67 -1,120 -946 2,795 -1,165
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,614 -11,452 -11,411 -11,761 -7,447
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,205 -4,173 -5,971 -10,763 -2,590
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27,365 13,476 45,234 45,040 59,538
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,647 -9,194 -17,463 -16,212 -4,531
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 0 303 450
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 6,750 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,597 -9,194 -10,411 -16,212 -4,081
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 633,440 668,950 653,876 390,232 236,150
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -634,113 -673,017 -655,257 -439,009 -254,830
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -13,770 -6,885
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -673 -4,067 -15,151 -48,777 -25,564
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,904 215 19,672 -19,949 29,893
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,144 240 455 20,127 178
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 240 455 20,127 178 30,070