I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,387
|
26,211
|
31,445
|
16,455
|
8,347
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,374
|
18,161
|
20,979
|
-46,857
|
32,107
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,790
|
8,320
|
9,856
|
11,962
|
16,698
|
- Các khoản dự phòng
|
13,970
|
-1,842
|
-31
|
-70,580
|
8,413
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
231
|
-257
|
|
-450
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,614
|
11,452
|
11,411
|
11,761
|
7,447
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,762
|
44,372
|
52,424
|
-30,402
|
40,454
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,468
|
-15,362
|
29,352
|
81,279
|
20,910
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,090
|
4,736
|
-5,897
|
9,869
|
5,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,111
|
-3,527
|
-12,317
|
4,023
|
3,964
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-67
|
-1,120
|
-946
|
2,795
|
-1,165
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,614
|
-11,452
|
-11,411
|
-11,761
|
-7,447
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,205
|
-4,173
|
-5,971
|
-10,763
|
-2,590
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,365
|
13,476
|
45,234
|
45,040
|
59,538
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,647
|
-9,194
|
-17,463
|
-16,212
|
-4,531
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
0
|
303
|
|
450
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,750
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,597
|
-9,194
|
-10,411
|
-16,212
|
-4,081
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
633,440
|
668,950
|
653,876
|
390,232
|
236,150
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-634,113
|
-673,017
|
-655,257
|
-439,009
|
-254,830
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-13,770
|
|
-6,885
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-673
|
-4,067
|
-15,151
|
-48,777
|
-25,564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,904
|
215
|
19,672
|
-19,949
|
29,893
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,144
|
240
|
455
|
20,127
|
178
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
240
|
455
|
20,127
|
178
|
30,070
|