TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
333,391
|
433,144
|
434,799
|
380,571
|
320,398
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,215
|
38,964
|
60,392
|
43,982
|
13,330
|
1. Tiền
|
24,215
|
22,964
|
53,392
|
23,982
|
13,330
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,000
|
16,000
|
7,000
|
20,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216,606
|
247,390
|
222,436
|
188,754
|
190,828
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,509
|
50,479
|
71,568
|
42,288
|
44,110
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,604
|
27,514
|
6,660
|
9,420
|
9,258
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,024
|
15,801
|
15,610
|
8,449
|
8,958
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,531
|
-1,403
|
-1,403
|
-1,403
|
-1,498
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68,204
|
142,324
|
147,171
|
143,305
|
115,015
|
1. Hàng tồn kho
|
73,617
|
147,737
|
153,048
|
149,182
|
120,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,413
|
-5,413
|
-5,877
|
-5,877
|
-5,722
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,366
|
1,466
|
1,800
|
1,530
|
1,226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,323
|
1,466
|
1,377
|
1,452
|
1,226
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
0
|
423
|
79
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
212,676
|
212,158
|
212,535
|
210,441
|
206,260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
105,951
|
102,873
|
102,870
|
99,989
|
97,723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,312
|
56,645
|
57,053
|
54,583
|
52,280
|
- Nguyên giá
|
192,048
|
192,261
|
195,250
|
195,206
|
194,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132,736
|
-135,617
|
-138,197
|
-140,624
|
-142,510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,639
|
46,228
|
45,817
|
45,407
|
45,442
|
- Nguyên giá
|
56,522
|
56,522
|
56,522
|
56,522
|
56,965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,883
|
-10,294
|
-10,705
|
-11,115
|
-11,523
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,892
|
6,531
|
6,982
|
7,251
|
6,616
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,060
|
1,893
|
2,226
|
2,641
|
2,417
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,045
|
3,851
|
3,869
|
3,724
|
3,375
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
886
|
886
|
825
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
546,067
|
645,302
|
647,333
|
591,012
|
526,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
156,869
|
249,249
|
278,141
|
215,899
|
143,631
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,869
|
249,249
|
278,141
|
215,899
|
143,631
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
94,689
|
90,387
|
60,001
|
23,171
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,925
|
31,458
|
20,031
|
10,701
|
3,853
|
4. Người mua trả tiền trước
|
445
|
1,345
|
594
|
3,730
|
2,337
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,559
|
887
|
6,442
|
8,955
|
1,356
|
6. Phải trả người lao động
|
662
|
1,612
|
4,204
|
1,634
|
482
|
7. Chi phí phải trả
|
14,453
|
15,548
|
13,454
|
14,638
|
10,511
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
102,781
|
103,711
|
142,316
|
115,968
|
101,799
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
389,198
|
396,053
|
369,192
|
375,113
|
383,027
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
389,198
|
396,053
|
369,192
|
375,113
|
383,027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
134,250
|
134,250
|
142,456
|
142,456
|
141,160
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213,351
|
220,206
|
185,139
|
191,060
|
200,271
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
0
|
713
|
272
|
122
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
546,067
|
645,302
|
647,333
|
591,012
|
526,658
|