単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 434,799 380,571 320,398 438,202 466,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,392 43,982 13,330 20,825 45,915
1. Tiền 53,392 23,982 13,330 12,325 21,915
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 20,000 0 8,500 24,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 3,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,436 188,754 190,828 205,383 192,733
1. Phải thu khách hàng 71,568 42,288 44,110 47,532 45,919
2. Trả trước cho người bán 6,660 9,420 9,258 19,156 3,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,610 8,449 8,958 10,245 14,560
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,403 -1,403 -1,498 -1,550 -1,018
IV. Tổng hàng tồn kho 147,171 143,305 115,015 210,329 225,806
1. Hàng tồn kho 153,048 149,182 120,736 216,050 231,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,877 -5,877 -5,722 -5,722 -6,095
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,800 1,530 1,226 1,666 2,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,377 1,452 1,226 1,170 2,070
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 423 79 0 496 17
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 212,535 210,441 206,260 203,697 205,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 820 820
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 820 820
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102,870 99,989 97,723 95,164 96,456
1. Tài sản cố định hữu hình 57,053 54,583 52,280 50,130 51,831
- Nguyên giá 195,250 195,206 194,790 195,540 200,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,197 -140,624 -142,510 -145,410 -148,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45,817 45,407 45,442 45,034 44,625
- Nguyên giá 56,522 56,522 56,965 56,965 56,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,705 -11,115 -11,523 -11,932 -12,340
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 99,000 99,000 99,000 99,000 99,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,350 3,350 3,350 3,350 3,350
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,000 99,000 99,000 99,000 99,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,350 -3,350 -3,350 -3,350 -3,350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,982 7,251 6,616 5,792 9,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,226 2,641 2,417 2,391 4,751
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,869 3,724 3,375 3,401 4,793
3. Tài sản dài hạn khác 886 886 825 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647,333 591,012 526,658 641,899 672,361
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 278,141 215,899 143,631 256,410 318,804
I. Nợ ngắn hạn 278,141 215,899 143,631 256,410 318,804
1. Vay và nợ ngắn 90,387 60,001 23,171 127,112 141,824
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,031 10,701 3,853 10,068 4,692
4. Người mua trả tiền trước 594 3,730 2,337 2,761 2,029
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,442 8,955 1,356 193 5,647
6. Phải trả người lao động 4,204 1,634 482 1,391 5,343
7. Chi phí phải trả 13,454 14,638 10,511 13,682 17,228
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 142,316 115,968 101,799 101,203 142,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 369,192 375,113 383,027 385,489 353,557
I. Vốn chủ sở hữu 369,192 375,113 383,027 385,489 353,557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,924 149,924 149,924 149,924 149,924
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520 8,520 8,520 8,520 8,520
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -116,848 -116,848 -116,848 -116,848 -116,848
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 142,456 142,456 141,160 141,160 145,412
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,139 191,060 200,271 202,733 166,548
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 713 272 122 0 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 647,333 591,012 526,658 641,899 672,361