|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
380,571
|
320,398
|
438,202
|
467,584
|
368,562
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,982
|
13,330
|
20,825
|
45,915
|
25,806
|
|
1. Tiền
|
23,982
|
13,330
|
12,325
|
21,915
|
19,806
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
8,500
|
24,000
|
6,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
188,754
|
190,828
|
205,383
|
193,776
|
142,745
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,288
|
44,110
|
47,532
|
46,962
|
26,633
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,420
|
9,258
|
19,156
|
3,273
|
1,179
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,449
|
8,958
|
10,245
|
14,560
|
15,960
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,403
|
-1,498
|
-1,550
|
-1,018
|
-1,027
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143,305
|
115,015
|
210,329
|
225,806
|
198,768
|
|
1. Hàng tồn kho
|
149,182
|
120,736
|
216,050
|
231,901
|
204,863
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,877
|
-5,722
|
-5,722
|
-6,095
|
-6,095
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,530
|
1,226
|
1,666
|
2,087
|
1,244
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,452
|
1,226
|
1,170
|
2,070
|
1,244
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
0
|
496
|
17
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
210,441
|
206,260
|
203,697
|
205,735
|
201,901
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
820
|
820
|
820
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
820
|
820
|
820
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
99,989
|
97,723
|
95,164
|
96,456
|
93,323
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,583
|
52,280
|
50,130
|
51,831
|
49,067
|
|
- Nguyên giá
|
195,206
|
194,790
|
195,540
|
200,057
|
200,170
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140,624
|
-142,510
|
-145,410
|
-148,226
|
-151,103
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,407
|
45,442
|
45,034
|
44,625
|
44,256
|
|
- Nguyên giá
|
56,522
|
56,965
|
56,965
|
56,965
|
56,965
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,115
|
-11,523
|
-11,932
|
-12,340
|
-12,709
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,251
|
6,616
|
5,792
|
9,460
|
8,759
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,641
|
2,417
|
2,391
|
4,751
|
4,472
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,724
|
3,375
|
3,401
|
4,708
|
4,287
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
886
|
825
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
591,012
|
526,658
|
641,899
|
673,319
|
570,464
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
215,899
|
143,631
|
256,410
|
279,947
|
199,305
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
215,899
|
143,631
|
256,410
|
279,947
|
199,305
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,001
|
23,171
|
127,112
|
141,824
|
57,539
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
10,701
|
3,853
|
10,068
|
4,692
|
1,817
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,730
|
2,337
|
2,761
|
2,029
|
11,002
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,955
|
1,356
|
193
|
5,562
|
6,619
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,634
|
482
|
1,391
|
5,343
|
4,015
|
|
7. Chi phí phải trả
|
14,638
|
10,511
|
13,682
|
17,228
|
15,231
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
115,968
|
101,799
|
101,203
|
103,268
|
102,918
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375,113
|
383,027
|
385,489
|
393,372
|
371,158
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375,113
|
383,027
|
385,489
|
393,372
|
371,158
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
142,456
|
141,160
|
141,160
|
145,412
|
145,412
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191,060
|
200,271
|
202,733
|
206,364
|
184,150
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
272
|
122
|
0
|
2
|
165
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
591,012
|
526,658
|
641,899
|
673,319
|
570,464
|