Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,701
|
79,089
|
118,941
|
53,594
|
92,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,273
|
224
|
2,661
|
1,113
|
3,886
|
Doanh thu thuần
|
124,429
|
78,864
|
116,280
|
52,481
|
88,622
|
Giá vốn hàng bán
|
87,311
|
55,305
|
85,810
|
37,727
|
61,119
|
Lợi nhuận gộp
|
37,118
|
23,559
|
30,470
|
14,754
|
27,502
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,882
|
1,743
|
1,794
|
1,649
|
1,744
|
Chi phí tài chính
|
1,159
|
859
|
582
|
565
|
1,653
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,122
|
876
|
540
|
563
|
1,629
|
Chi phí bán hàng
|
6,000
|
6,082
|
7,735
|
4,447
|
7,418
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,598
|
9,058
|
11,132
|
8,253
|
5,875
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,243
|
9,303
|
12,815
|
3,138
|
14,300
|
Thu nhập khác
|
1,758
|
1,499
|
1,648
|
104
|
67
|
Chi phí khác
|
1,175
|
1,226
|
1,876
|
3
|
354
|
Lợi nhuận khác
|
583
|
273
|
-227
|
101
|
-287
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,826
|
9,576
|
12,587
|
3,240
|
14,013
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,650
|
1,879
|
2,319
|
804
|
4,307
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-18
|
145
|
349
|
-27
|
-1,392
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,632
|
2,024
|
2,668
|
778
|
2,915
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,194
|
7,551
|
9,919
|
2,462
|
11,099
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,194
|
7,551
|
9,919
|
2,462
|
11,099
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|