Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,168
|
70,317
|
126,701
|
79,089
|
118,941
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,247
|
1,827
|
2,273
|
224
|
2,661
|
Doanh thu thuần
|
88,921
|
68,490
|
124,429
|
78,864
|
116,280
|
Giá vốn hàng bán
|
60,945
|
48,450
|
87,311
|
55,305
|
85,810
|
Lợi nhuận gộp
|
27,976
|
20,040
|
37,118
|
23,559
|
30,470
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,914
|
2,296
|
1,882
|
1,743
|
1,794
|
Chi phí tài chính
|
239
|
224
|
1,159
|
859
|
582
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
235
|
176
|
1,122
|
876
|
540
|
Chi phí bán hàng
|
5,633
|
5,970
|
6,000
|
6,082
|
7,735
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,795
|
7,794
|
9,598
|
9,058
|
11,132
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,223
|
8,347
|
22,243
|
9,303
|
12,815
|
Thu nhập khác
|
12,325
|
1,579
|
1,758
|
1,499
|
1,648
|
Chi phí khác
|
1,377
|
1,091
|
1,175
|
1,226
|
1,876
|
Lợi nhuận khác
|
10,947
|
487
|
583
|
273
|
-227
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,170
|
8,834
|
22,826
|
9,576
|
12,587
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,319
|
1,785
|
4,650
|
1,879
|
2,319
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-59
|
194
|
-18
|
145
|
349
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,260
|
1,979
|
4,632
|
2,024
|
2,668
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,911
|
6,855
|
18,194
|
7,551
|
9,919
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,911
|
6,855
|
18,194
|
7,551
|
9,919
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|