I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
79,726
|
42,518
|
98,110
|
109,219
|
103,432
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,983
|
-113,256
|
-69,849
|
-61,813
|
-45,381
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,745
|
-7,069
|
-7,977
|
-7,759
|
-6,500
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-235
|
-176
|
-1,122
|
-876
|
-540
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,144
|
-12,565
|
|
|
-9,025
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,125
|
787
|
3,045
|
10,082
|
-442
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,701
|
-23,646
|
-20,384
|
-9,654
|
-27,158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,044
|
-113,407
|
1,822
|
39,198
|
14,384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,360
|
-2,703
|
-1,861
|
-1,897
|
-1,487
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,655
|
|
|
246
|
5,896
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-10,000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
|
35,000
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,498
|
13,169
|
769
|
2,954
|
647
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,792
|
10,467
|
23,908
|
1,304
|
5,056
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,553
|
94,689
|
22,787
|
42,630
|
24,838
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,866
|
|
-27,090
|
-73,015
|
-61,669
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,927
|
|
|
-26,526
|
-13,263
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,240
|
94,689
|
-4,303
|
-56,911
|
-50,093
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,596
|
-8,251
|
21,428
|
-16,410
|
-30,653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,618
|
47,215
|
38,964
|
60,392
|
43,982
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,215
|
38,964
|
60,392
|
43,982
|
13,330
|