単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 42,518 98,110 109,219 103,432 45,661
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -113,256 -69,849 -61,813 -45,381 -108,228
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,069 -7,977 -7,759 -6,500 -8,828
4. Tiền chi trả lãi vay -176 -1,122 -876 -540 -563
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -12,565 -9,025 -1,609
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 787 3,045 10,082 -442 1,196
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -23,646 -20,384 -9,654 -27,158 -19,856
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -113,407 1,822 39,198 14,384 -92,228
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,703 -1,861 -1,897 -1,487 -1,877
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 246 5,896
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,169 769 2,954 647 1,677
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,467 23,908 1,304 5,056 -201
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 94,689 22,787 42,630 24,838 102,197
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -27,090 -73,015 -61,669 -2,273
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26,526 -13,263 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 94,689 -4,303 -56,911 -50,093 99,924
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,251 21,428 -16,410 -30,653 7,496
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,215 38,964 60,392 43,982 13,330
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,964 60,392 43,982 13,330 20,825