I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
572,170
|
311,763
|
283,106
|
326,608
|
353,278
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-364,889
|
-184,990
|
-181,711
|
-102,162
|
-290,299
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,440
|
-27,636
|
-27,041
|
-34,987
|
-29,306
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,837
|
|
|
-488
|
-2,714
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,153
|
-10,417
|
-22,859
|
-4,094
|
-21,590
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46,310
|
7,687
|
25,651
|
24,845
|
13,472
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-138,264
|
-26,518
|
-34,185
|
-134,239
|
-80,843
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,896
|
69,889
|
42,962
|
75,483
|
-58,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,349
|
-14,822
|
-11,067
|
-31,018
|
-7,947
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
11,845
|
6,142
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-39,000
|
-20,000
|
-120,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
14,000
|
|
65,000
|
35,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,116
|
2,035
|
2,858
|
6,909
|
17,540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,232
|
-37,787
|
-28,209
|
-67,264
|
40,734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-17,171
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90,537
|
|
|
32,866
|
184,945
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-91,181
|
|
|
-32,866
|
-161,774
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53,430
|
-19,861
|
-39,789
|
-39,821
|
-39,789
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,245
|
-19,861
|
-39,789
|
-39,821
|
-16,618
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,581
|
12,241
|
-25,036
|
-31,602
|
-33,886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
162,299
|
91,611
|
103,852
|
78,817
|
47,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
131,717
|
103,852
|
78,817
|
47,215
|
13,330
|