I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,937
|
65,911
|
63,740
|
67,721
|
53,999
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,448
|
-4,102
|
3,909
|
-19,181
|
8,981
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,662
|
9,964
|
9,511
|
12,064
|
13,985
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,902
|
-97
|
1,371
|
-1,931
|
276
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
0
|
-1
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,408
|
-13,968
|
-6,972
|
-29,802
|
-7,994
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
99
|
|
|
488
|
2,714
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,385
|
61,809
|
67,649
|
48,540
|
62,980
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-56,141
|
19,174
|
-9,264
|
49,435
|
-11,879
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
45,975
|
-2,546
|
-10,279
|
-17,432
|
-47,120
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,544
|
2,991
|
4,678
|
3,032
|
-25,007
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,463
|
1,024
|
-212
|
-604
|
-260
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-99
|
|
|
-488
|
-2,714
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,868
|
-10,417
|
-14,762
|
-4,094
|
-21,765
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,829
|
-3,749
|
-4,055
|
-6,427
|
-7,934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,431
|
68,286
|
33,756
|
71,961
|
-53,699
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,669
|
-14,910
|
-13,013
|
-28,021
|
-6,928
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
570
|
11,835
|
819
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55,000
|
-39,000
|
-20,000
|
-140,000
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
14,000
|
|
85,000
|
38,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,213
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,868
|
3,726
|
13,440
|
7,445
|
17,540
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62,014
|
-36,184
|
-19,003
|
-63,742
|
36,431
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,050
|
|
|
32,866
|
187,178
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,050
|
|
|
-32,866
|
-164,007
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,526
|
-19,861
|
-39,789
|
-39,821
|
-39,789
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,526
|
-19,861
|
-39,789
|
-39,821
|
-16,618
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,109
|
12,240
|
-25,036
|
-31,602
|
-33,886
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,717
|
91,611
|
103,852
|
78,817
|
47,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91,611
|
103,852
|
78,817
|
47,215
|
13,330
|