単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 50,937 65,911 63,740 67,721 53,999
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,448 -4,102 3,909 -19,181 8,981
- Khấu hao TSCĐ 11,662 9,964 9,511 12,064 13,985
- Các khoản dự phòng -1,902 -97 1,371 -1,931 276
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3 0 -1 0 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,408 -13,968 -6,972 -29,802 -7,994
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 99 488 2,714
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,385 61,809 67,649 48,540 62,980
- Tăng, giảm các khoản phải thu -56,141 19,174 -9,264 49,435 -11,879
- Tăng, giảm hàng tồn kho 45,975 -2,546 -10,279 -17,432 -47,120
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,544 2,991 4,678 3,032 -25,007
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,463 1,024 -212 -604 -260
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -99 -488 -2,714
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,868 -10,417 -14,762 -4,094 -21,765
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,829 -3,749 -4,055 -6,427 -7,934
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48,431 68,286 33,756 71,961 -53,699
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,669 -14,910 -13,013 -28,021 -6,928
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 570 11,835 819
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55,000 -39,000 -20,000 -140,000 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 14,000 85,000 38,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,213
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,868 3,726 13,440 7,445 17,540
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -62,014 -36,184 -19,003 -63,742 36,431
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,050 32,866 187,178
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,050 -32,866 -164,007
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26,526 -19,861 -39,789 -39,821 -39,789
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26,526 -19,861 -39,789 -39,821 -16,618
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -40,109 12,240 -25,036 -31,602 -33,886
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 131,717 91,611 103,852 78,817 47,215
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 0 1 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 91,611 103,852 78,817 47,215 13,330