Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
468,279
|
325,973
|
315,301
|
315,544
|
393,788
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17,777
|
15,532
|
15,033
|
13,572
|
5,725
|
Doanh thu thuần
|
450,502
|
310,442
|
300,268
|
301,972
|
388,063
|
Giá vốn hàng bán
|
349,110
|
201,399
|
184,404
|
203,165
|
276,875
|
Lợi nhuận gộp
|
101,392
|
109,043
|
115,864
|
98,807
|
111,188
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,657
|
14,555
|
6,656
|
18,390
|
7,714
|
Chi phí tài chính
|
128
|
2,163
|
825
|
861
|
2,824
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99
|
0
|
0
|
488
|
2,714
|
Chi phí bán hàng
|
26,823
|
28,306
|
27,761
|
25,611
|
25,787
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,090
|
30,113
|
36,029
|
35,348
|
37,583
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,008
|
63,015
|
57,906
|
55,376
|
52,707
|
Thu nhập khác
|
3,525
|
4,145
|
8,215
|
16,418
|
6,484
|
Chi phí khác
|
1,596
|
1,249
|
2,382
|
3,974
|
5,368
|
Lợi nhuận khác
|
1,929
|
2,896
|
5,833
|
12,444
|
1,116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,937
|
65,911
|
63,740
|
67,820
|
53,824
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,012
|
11,693
|
12,275
|
12,607
|
10,634
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,267
|
-229
|
800
|
-620
|
671
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,745
|
11,464
|
13,075
|
11,987
|
11,305
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,192
|
54,447
|
50,665
|
55,833
|
42,519
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,192
|
54,447
|
50,665
|
55,833
|
42,519
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|