単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 489,543 527,684 514,544 504,209 490,737
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,905 7,170 946 902 420
Doanh thu thuần 487,638 520,514 513,598 503,307 490,317
Giá vốn hàng bán 376,442 407,608 402,159 409,407 399,949
Lợi nhuận gộp 111,196 112,905 111,439 93,900 90,368
Doanh thu hoạt động tài chính 1,162 649 738 1,350 1,541
Chi phí tài chính 17 242 655 323 519
Trong đó: Chi phí lãi vay 19 242 655 323 519
Chi phí bán hàng 49,141 52,920 47,013 39,932 38,184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,542 39,892 46,284 39,077 37,124
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,658 20,501 18,225 15,918 16,082
Thu nhập khác 898 969 1,005 1,842 1,004
Chi phí khác 2 204 4 21 84
Lợi nhuận khác 896 765 1,001 1,820 920
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,554 21,265 19,226 17,738 17,001
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,039 2,246 2,084 2,261 2,139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,044 2,246 2,084 2,261 2,139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,510 19,019 17,142 15,477 14,862
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 412 356 483 562 547
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,098 18,663 16,658 14,914 14,316
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)