単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,534 21,265 19,226 17,738 17,001
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,277 5,500 10,041 399 834
- Khấu hao TSCĐ 3,745 3,964 3,859 3,371 3,218
- Các khoản dự phòng 327 1,925 5,562 -2,218 -2,035
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -815 -631 -36 -1,076 -868
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19 242 655 323 519
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,811 26,765 29,267 18,137 17,835
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,540 -45,585 29,923 17,047 -734
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,908 -45,424 -7,629 7,519 15,344
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 33,165 30,911 -18,441 -22,563 3,264
- Tăng giảm chi phí trả trước 1 1,061 -317 21 103
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -19 -242 -655 -323 -519
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,784 -1,442 -2,544 -2,566 -1,913
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 134 107 125 79 45
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,484 -863 -1,963 -4,423 -4,557
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,375 -34,712 27,764 12,927 28,866
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,443 -1,568 -594 -1,263 -2,194
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 6 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -129 -92 -3,098 -2,382 -10,228
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 5,376
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 797 705 -25 1,062 713
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,775 -955 -3,717 -2,577 -6,319
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,511 30,955 57,376 0 6,558
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,511 -30,955 -57,376 0 -6,558
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,737 -7,735 -8,251 -8,276 -8,276
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,737 -7,735 -8,251 -8,276 -8,276
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25,862 -43,403 15,796 2,074 14,271
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,319 61,181 17,778 33,574 35,649
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 61,181 17,778 33,574 35,649 49,920