I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,534
|
21,265
|
19,226
|
17,738
|
17,001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,277
|
5,500
|
10,041
|
399
|
834
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,745
|
3,964
|
3,859
|
3,371
|
3,218
|
- Các khoản dự phòng
|
327
|
1,925
|
5,562
|
-2,218
|
-2,035
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-815
|
-631
|
-36
|
-1,076
|
-868
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19
|
242
|
655
|
323
|
519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,811
|
26,765
|
29,267
|
18,137
|
17,835
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,540
|
-45,585
|
29,923
|
17,047
|
-734
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,908
|
-45,424
|
-7,629
|
7,519
|
15,344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,165
|
30,911
|
-18,441
|
-22,563
|
3,264
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1
|
1,061
|
-317
|
21
|
103
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19
|
-242
|
-655
|
-323
|
-519
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,784
|
-1,442
|
-2,544
|
-2,566
|
-1,913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
134
|
107
|
125
|
79
|
45
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,484
|
-863
|
-1,963
|
-4,423
|
-4,557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,375
|
-34,712
|
27,764
|
12,927
|
28,866
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,443
|
-1,568
|
-594
|
-1,263
|
-2,194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-129
|
-92
|
-3,098
|
-2,382
|
-10,228
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,376
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
797
|
705
|
-25
|
1,062
|
713
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,775
|
-955
|
-3,717
|
-2,577
|
-6,319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,511
|
30,955
|
57,376
|
0
|
6,558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,511
|
-30,955
|
-57,376
|
0
|
-6,558
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,737
|
-7,735
|
-8,251
|
-8,276
|
-8,276
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,737
|
-7,735
|
-8,251
|
-8,276
|
-8,276
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25,862
|
-43,403
|
15,796
|
2,074
|
14,271
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,319
|
61,181
|
17,778
|
33,574
|
35,649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61,181
|
17,778
|
33,574
|
35,649
|
49,920
|