単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,420 4,457 8,061 4,222 1,981
2. Điều chỉnh cho các khoản -195 1,127 -792 626 850
- Khấu hao TSCĐ 810 804 774 843 848
- Các khoản dự phòng -697 -1,338 518
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -312 -17 -404 -217 -555
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3 340 176 38
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,225 5,584 7,268 4,848 2,830
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,220 -32,413 17,235 -20,429 41,487
- Tăng, giảm hàng tồn kho -105,885 22,306 87,226 -4,098 -88,910
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 93,087 -31,846 -23,646 -8,161 54,711
- Tăng giảm chi phí trả trước 252 -801 809 462 391
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2 -341 -176 -38
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -225 -473 -751 -690 -571
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,285 -220 -1,688 -7,754 -3,462
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,614 -38,206 86,300 -35,822 6,437
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -125 -559 -666 -550 -1,436
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -187 -10,041 -41
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,376 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 297 13 185 442 185
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15 -545 -5,132 -108 -1,293
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,150 43,056 -37,648 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,558 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,930 -346 -7,939
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,781 43,056 -44,206 -346 -7,939
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,410 4,304 36,962 -36,275 -2,794
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,063 8,654 12,959 49,920 13,645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,654 12,959 49,920 13,645 10,852