単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 149,754 194,598 186,225 168,436 174,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,181 17,778 33,574 35,649 49,920
1. Tiền 13,367 16,229 10,394 8,131 6,077
2. Các khoản tương đương tiền 47,814 1,549 23,180 27,518 43,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,539 2,631 5,729 8,111 12,963
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,629 87,681 57,216 39,240 38,904
1. Phải thu khách hàng 41,714 87,803 55,293 38,858 39,346
2. Trả trước cho người bán 1,444 288 2,283 1,077 188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 190 79 182 255 460
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -720 -489 -542 -951 -1,090
IV. Tổng hàng tồn kho 41,794 85,576 87,697 82,805 69,635
1. Hàng tồn kho 42,502 88,123 95,752 88,233 72,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -708 -2,547 -8,055 -5,428 -3,255
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,611 932 2,009 2,632 3,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,611 932 1,448 1,548 1,054
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 561 1,083 2,116
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,304 45,932 42,455 40,258 39,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 12 12 19 19 19
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12 12 19 19 19
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,001 35,411 32,126 30,174 28,365
1. Tài sản cố định hữu hình 36,524 35,155 32,038 30,174 28,365
- Nguyên giá 69,685 72,058 72,633 73,569 74,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,161 -36,903 -40,595 -43,396 -46,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 477 255 88 0 0
- Nguyên giá 697 697 697 697 697
- Giá trị hao mòn lũy kế -219 -441 -609 -697 -697
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 490 490 490 490 490
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 490 490 490 490 490
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,897 9,426 9,377 9,131 9,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,897 9,426 9,377 9,131 9,266
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,058 240,530 228,681 208,693 214,532
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,398 110,845 95,012 72,393 75,925
I. Nợ ngắn hạn 74,398 110,822 94,989 72,316 75,925
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,975 53,697 37,407 24,568 30,804
4. Người mua trả tiền trước 1,522 671 1,282 903 494
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,003 4,972 2,015 994 2,230
6. Phải trả người lao động 23,192 31,589 30,793 23,513 22,517
7. Chi phí phải trả 5,085 5,548 5,056 3,865 914
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 813 1,031 875 827 1,092
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 24 24 77 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 24 24 77 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 123,660 129,684 133,668 136,301 138,607
I. Vốn chủ sở hữu 123,660 129,684 133,668 136,301 138,607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56,655 56,655 56,655 56,655 56,655
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,762 13,762 13,762 13,762 13,762
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,539 6,539 6,539 6,539 6,539
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,029 41,591 45,523 48,155 50,418
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,779 8,291 8,318 8,318 8,318
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,504 13,069 16,136 16,348 16,114
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,896 2,847 2,872 2,872 2,915
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,058 240,530 228,681 208,693 214,532