単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 221,513 237,421 174,593 162,500 206,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,654 12,959 49,920 13,645 10,852
1. Tiền 6,819 12,121 6,077 5,814 10,020
2. Các khoản tương đương tiền 1,835 838 43,843 7,832 832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,298 8,298 12,963 12,963 13,005
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,142 58,444 38,904 58,853 19,639
1. Phải thu khách hàng 26,076 57,644 39,346 59,241 19,293
2. Trả trước cho người bán 438 1,274 188 360 512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 374 271 460 341 1,062
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -745 -745 -1,090 -1,090 -1,228
IV. Tổng hàng tồn kho 177,484 155,179 69,635 73,733 162,264
1. Hàng tồn kho 182,421 160,115 72,889 76,988 165,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,937 -4,937 -3,255 -3,255 -3,634
V. Tài sản ngắn hạn khác 934 2,542 3,170 3,305 866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934 2,004 1,054 934 505
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 538 2,116 2,371 361
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,981 39,077 39,939 39,030 39,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 19 19 19 19 19
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19 19 19 19 19
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,378 28,743 28,365 28,896 29,483
1. Tài sản cố định hữu hình 29,378 28,743 28,365 27,611 28,313
- Nguyên giá 74,413 74,583 74,820 74,820 76,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,036 -45,839 -46,455 -47,209 -47,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 1,285 1,171
- Nguyên giá 697 697 697 2,070 2,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -697 -697 -697 -785 -900
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 490 490 490 490 490
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 490 490 490 490 490
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,618 9,381 9,266 8,924 8,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,618 9,381 9,266 8,924 8,963
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 261,493 276,498 214,532 201,529 246,282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 129,685 140,951 75,925 59,616 110,557
I. Nợ ngắn hạn 129,685 140,951 75,925 59,616 110,557
1. Vay và nợ ngắn 1,150 44,206 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,441 60,605 30,804 34,388 92,339
4. Người mua trả tiền trước 3,001 5,960 494 341 5,215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,690 954 2,230 2,661 204
6. Phải trả người lao động 3,450 9,588 22,517 7,843 6,288
7. Chi phí phải trả 204 1,982 914 3,643 163
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 726 966 1,092 1,295 778
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 131,809 135,548 138,607 141,913 135,725
I. Vốn chủ sở hữu 131,809 135,548 138,607 141,913 135,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56,655 56,655 56,655 56,655 56,655
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,762 13,762 13,762 13,762 13,762
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,539 6,539 6,539 6,539 6,539
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 48,155 48,155 50,462 50,418 50,418
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,877 7,506 8,274 11,825 5,541
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,722 13,501 16,114 8,360 4,898
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,821 2,931 2,915 2,714 2,810
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 261,493 276,498 214,532 201,529 246,282