I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,878
|
81,350
|
94,932
|
68,423
|
37,751
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38,758
|
-62,982
|
-69,584
|
-48,265
|
-24,902
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,802
|
-8,208
|
-8,592
|
-10,619
|
-10,575
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-385
|
-712
|
-428
|
-381
|
-377
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-546
|
-1,196
|
-31
|
-1,281
|
-198
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,601
|
2,101
|
3,330
|
-242
|
877
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,966
|
-5,111
|
-3,503
|
-2,978
|
-7,631
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,979
|
5,242
|
16,124
|
4,657
|
-5,055
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-180
|
-849
|
-3,588
|
-393
|
-1,918
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-49
|
0
|
7,419
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-40
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53
|
53
|
5,103
|
206
|
9
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,092
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
186
|
635
|
140
|
296
|
274
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59
|
-2,302
|
1,655
|
7,488
|
-1,636
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1,524
|
3,188
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-1,902
|
-84
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,742
|
21,547
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-20,140
|
-12,296
|
-150
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,219
|
-103
|
523
|
-4,357
|
-7,317
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,523
|
1,305
|
-12,152
|
-1,404
|
-7,317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,397
|
4,245
|
5,627
|
10,741
|
-14,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,431
|
11,034
|
15,279
|
20,906
|
31,648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,034
|
15,279
|
20,906
|
31,648
|
17,640
|