単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 38,878 81,350 94,932 68,423 37,751
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -38,758 -62,982 -69,584 -48,265 -24,902
3. Tiền chi trả cho người lao động -12,802 -8,208 -8,592 -10,619 -10,575
4. Tiền chi trả lãi vay -385 -712 -428 -381 -377
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -546 -1,196 -31 -1,281 -198
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,601 2,101 3,330 -242 877
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6,966 -5,111 -3,503 -2,978 -7,631
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,979 5,242 16,124 4,657 -5,055
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180 -849 -3,588 -393 -1,918
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -49 0 7,419 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -40 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 53 53 5,103 206 9
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2,092 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 186 635 140 296 274
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 59 -2,302 1,655 7,488 -1,636
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 1,524 3,188 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -1,902 -84 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,742 21,547 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -20,140 -12,296 -150 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,219 -103 523 -4,357 -7,317
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,523 1,305 -12,152 -1,404 -7,317
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16,397 4,245 5,627 10,741 -14,008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,431 11,034 15,279 20,906 31,648
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,034 15,279 20,906 31,648 17,640