単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 171,879 52,215 75,627 186,054 176,840
Các khoản giảm trừ doanh thu 636 87 3 52 278
Doanh thu thuần 171,243 52,128 75,625 186,002 176,562
Giá vốn hàng bán 138,081 38,843 63,179 161,676 136,248
Lợi nhuận gộp 33,162 13,285 12,446 24,325 40,315
Doanh thu hoạt động tài chính 598 144 317 28 1,052
Chi phí tài chính 148 0 3 340 176
Trong đó: Chi phí lãi vay 148 0 3 340 176
Chi phí bán hàng 15,982 4,445 5,439 10,165 18,134
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,042 6,947 5,452 9,522 15,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,588 2,037 1,867 4,326 7,852
Thu nhập khác 1,214 30 603 133 238
Chi phí khác 19 2 51 2 29
Lợi nhuận khác 1,195 28 553 131 209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,783 2,065 2,420 4,457 8,061
Chi phí thuế TNDN hiện hành 465 223 476 718 723
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 465 223 476 718 723
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,317 1,842 1,945 3,739 7,338
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 162 184 111 109 142
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,156 1,657 1,833 3,629 7,196
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)