Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
75,627
|
186,054
|
176,840
|
74,783
|
66,851
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
52
|
278
|
|
4
|
Doanh thu thuần
|
75,625
|
186,002
|
176,562
|
74,783
|
66,847
|
Giá vốn hàng bán
|
63,179
|
161,676
|
136,248
|
53,637
|
53,823
|
Lợi nhuận gộp
|
12,446
|
24,325
|
40,315
|
21,146
|
13,025
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
317
|
28
|
1,052
|
219
|
563
|
Chi phí tài chính
|
3
|
340
|
176
|
|
38
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
340
|
176
|
|
38
|
Chi phí bán hàng
|
5,439
|
10,165
|
18,134
|
8,495
|
5,638
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,452
|
9,522
|
15,205
|
8,765
|
6,194
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,867
|
4,326
|
7,852
|
4,105
|
1,719
|
Thu nhập khác
|
603
|
133
|
238
|
188
|
264
|
Chi phí khác
|
51
|
2
|
29
|
71
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
553
|
131
|
209
|
118
|
262
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,420
|
4,457
|
8,061
|
4,222
|
1,981
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
476
|
718
|
723
|
571
|
238
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
476
|
718
|
723
|
571
|
238
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,945
|
3,739
|
7,338
|
3,651
|
1,743
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
111
|
109
|
142
|
145
|
96
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,833
|
3,629
|
7,196
|
3,507
|
1,647
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|