Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171,879
|
52,215
|
75,627
|
186,054
|
176,840
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
636
|
87
|
3
|
52
|
278
|
Doanh thu thuần
|
171,243
|
52,128
|
75,625
|
186,002
|
176,562
|
Giá vốn hàng bán
|
138,081
|
38,843
|
63,179
|
161,676
|
136,248
|
Lợi nhuận gộp
|
33,162
|
13,285
|
12,446
|
24,325
|
40,315
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
598
|
144
|
317
|
28
|
1,052
|
Chi phí tài chính
|
148
|
0
|
3
|
340
|
176
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
148
|
0
|
3
|
340
|
176
|
Chi phí bán hàng
|
15,982
|
4,445
|
5,439
|
10,165
|
18,134
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,042
|
6,947
|
5,452
|
9,522
|
15,205
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,588
|
2,037
|
1,867
|
4,326
|
7,852
|
Thu nhập khác
|
1,214
|
30
|
603
|
133
|
238
|
Chi phí khác
|
19
|
2
|
51
|
2
|
29
|
Lợi nhuận khác
|
1,195
|
28
|
553
|
131
|
209
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,783
|
2,065
|
2,420
|
4,457
|
8,061
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
465
|
223
|
476
|
718
|
723
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
465
|
223
|
476
|
718
|
723
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,317
|
1,842
|
1,945
|
3,739
|
7,338
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
162
|
184
|
111
|
109
|
142
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,156
|
1,657
|
1,833
|
3,629
|
7,196
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|