Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
265,755
|
303,237
|
307,290
|
334,174
|
376,392
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
|
107
|
95
|
|
Doanh thu thuần
|
265,753
|
303,237
|
307,183
|
334,079
|
376,392
|
Giá vốn hàng bán
|
233,420
|
293,457
|
255,208
|
271,720
|
298,127
|
Lợi nhuận gộp
|
32,332
|
9,780
|
51,975
|
62,359
|
78,266
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,123
|
8,077
|
11,397
|
-12,721
|
10,765
|
Chi phí tài chính
|
17,727
|
57,617
|
-36,506
|
13,437
|
24,245
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,907
|
3,676
|
4,450
|
4,095
|
6,809
|
Chi phí bán hàng
|
5,619
|
2,001
|
2,353
|
2,500
|
2,216
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,046
|
13,586
|
14,307
|
10,383
|
14,011
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,064
|
-55,347
|
83,217
|
23,318
|
48,559
|
Thu nhập khác
|
84
|
51
|
78
|
53
|
141
|
Chi phí khác
|
3
|
2
|
73
|
47
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
82
|
49
|
5
|
7
|
140
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,146
|
-55,298
|
83,222
|
23,325
|
48,699
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
334
|
14
|
1,695
|
4,167
|
12,688
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
100
|
241
|
-269
|
315
|
395
|
Chi phí thuế TNDN
|
434
|
255
|
1,426
|
4,482
|
13,083
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
712
|
-55,554
|
81,797
|
18,843
|
35,616
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
712
|
-55,554
|
81,797
|
18,843
|
35,616
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|