単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,060,995 1,038,058 990,975 1,042,636 1,031,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,991 30,931 105,602 45,371 12,434
1. Tiền 7,440 10,931 5,402 13,371 9,434
2. Các khoản tương đương tiền 98,551 20,000 100,200 32,000 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,786 121,508 99,352 122,074 77,070
1. Phải thu khách hàng 72,462 66,944 88,054 117,276 73,396
2. Trả trước cho người bán 90,262 50,520 7,104 4,203 3,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 590 573 723 595 585
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 507,510 584,428 616,099 689,090 764,977
1. Hàng tồn kho 514,506 591,461 622,696 695,667 772,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,996 -7,033 -6,597 -6,577 -7,743
V. Tài sản ngắn hạn khác 280,708 301,191 169,922 186,101 177,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,808 4,276 3,994 4,328 5,708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 277,674 296,617 165,778 181,733 170,330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,226 298 150 40 964
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,512,987 2,662,976 2,847,637 2,847,950 2,851,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 607,017 583,597 560,684 537,341 514,009
1. Tài sản cố định hữu hình 607,017 583,597 560,684 537,341 514,009
- Nguyên giá 2,102,730 2,102,730 2,103,161 2,103,161 2,103,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,495,712 -1,519,132 -1,542,477 -1,565,820 -1,589,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 14,385 14,385 14,385 14,385 14,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,385 -14,385 -14,385 -14,385 -14,385
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 130,870 130,453 162,040 125,618 128,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,268 127,582 159,483 123,119 125,822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,602 2,871 2,557 2,498 2,615
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,573,982 3,701,034 3,838,612 3,890,586 3,883,062
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,934,061 1,979,318 2,098,033 2,147,815 2,146,295
I. Nợ ngắn hạn 964,966 1,128,142 1,305,309 1,440,170 1,334,221
1. Vay và nợ ngắn 632,488 733,130 857,625 1,016,723 1,003,786
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 269,099 332,270 377,815 354,288 243,379
4. Người mua trả tiền trước 22,758 12,790 17,537 13,032 11,829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,533 7,037 6,839 13,066 25,562
6. Phải trả người lao động 18,894 20,248 20,389 16,596 20,598
7. Chi phí phải trả 6,847 8,436 10,426 11,619 13,514
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,752 6,047 6,347 6,602 7,119
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 969,095 851,175 792,723 707,646 812,074
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 968,790 850,911 792,464 707,379 811,808
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 304 264 259 266 266
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,639,921 1,721,717 1,740,579 1,742,771 1,736,767
I. Vốn chủ sở hữu 1,639,921 1,721,717 1,740,579 1,742,771 1,736,767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 966,369 966,369 966,369 966,369 966,369
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,458 64,457 64,477 64,277 64,284
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,219 1,219 1,219 1,219 1,219
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 607,874 689,671 708,513 710,905 704,895
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,595 8,183 8,332 8,244 8,434
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,573,982 3,701,034 3,838,612 3,890,586 3,883,062