TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,060,995
|
1,038,058
|
990,975
|
1,042,636
|
1,031,484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105,991
|
30,931
|
105,602
|
45,371
|
12,434
|
1. Tiền
|
7,440
|
10,931
|
5,402
|
13,371
|
9,434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
98,551
|
20,000
|
100,200
|
32,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,786
|
121,508
|
99,352
|
122,074
|
77,070
|
1. Phải thu khách hàng
|
72,462
|
66,944
|
88,054
|
117,276
|
73,396
|
2. Trả trước cho người bán
|
90,262
|
50,520
|
7,104
|
4,203
|
3,090
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
590
|
573
|
723
|
595
|
585
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
507,510
|
584,428
|
616,099
|
689,090
|
764,977
|
1. Hàng tồn kho
|
514,506
|
591,461
|
622,696
|
695,667
|
772,721
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,996
|
-7,033
|
-6,597
|
-6,577
|
-7,743
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
280,708
|
301,191
|
169,922
|
186,101
|
177,003
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,808
|
4,276
|
3,994
|
4,328
|
5,708
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
277,674
|
296,617
|
165,778
|
181,733
|
170,330
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,226
|
298
|
150
|
40
|
964
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,512,987
|
2,662,976
|
2,847,637
|
2,847,950
|
2,851,578
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
607,017
|
583,597
|
560,684
|
537,341
|
514,009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
607,017
|
583,597
|
560,684
|
537,341
|
514,009
|
- Nguyên giá
|
2,102,730
|
2,102,730
|
2,103,161
|
2,103,161
|
2,103,161
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,495,712
|
-1,519,132
|
-1,542,477
|
-1,565,820
|
-1,589,152
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14,385
|
14,385
|
14,385
|
14,385
|
14,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,385
|
-14,385
|
-14,385
|
-14,385
|
-14,385
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
130,870
|
130,453
|
162,040
|
125,618
|
128,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
128,268
|
127,582
|
159,483
|
123,119
|
125,822
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,602
|
2,871
|
2,557
|
2,498
|
2,615
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,573,982
|
3,701,034
|
3,838,612
|
3,890,586
|
3,883,062
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,934,061
|
1,979,318
|
2,098,033
|
2,147,815
|
2,146,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
964,966
|
1,128,142
|
1,305,309
|
1,440,170
|
1,334,221
|
1. Vay và nợ ngắn
|
632,488
|
733,130
|
857,625
|
1,016,723
|
1,003,786
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
269,099
|
332,270
|
377,815
|
354,288
|
243,379
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,758
|
12,790
|
17,537
|
13,032
|
11,829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,533
|
7,037
|
6,839
|
13,066
|
25,562
|
6. Phải trả người lao động
|
18,894
|
20,248
|
20,389
|
16,596
|
20,598
|
7. Chi phí phải trả
|
6,847
|
8,436
|
10,426
|
11,619
|
13,514
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,752
|
6,047
|
6,347
|
6,602
|
7,119
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
969,095
|
851,175
|
792,723
|
707,646
|
812,074
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
968,790
|
850,911
|
792,464
|
707,379
|
811,808
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
304
|
264
|
259
|
266
|
266
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,639,921
|
1,721,717
|
1,740,579
|
1,742,771
|
1,736,767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,639,921
|
1,721,717
|
1,740,579
|
1,742,771
|
1,736,767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
966,369
|
966,369
|
966,369
|
966,369
|
966,369
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
64,458
|
64,457
|
64,477
|
64,277
|
64,284
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
1,219
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
607,874
|
689,671
|
708,513
|
710,905
|
704,895
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,595
|
8,183
|
8,332
|
8,244
|
8,434
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,573,982
|
3,701,034
|
3,838,612
|
3,890,586
|
3,883,062
|