単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,397,038 1,068,031 1,060,995 1,038,058 990,975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,476 105,240 105,991 30,931 105,602
1. Tiền 5,989 38,740 7,440 10,931 5,402
2. Các khoản tương đương tiền 103,487 66,500 98,551 20,000 100,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,051 54,051 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,398 97,318 166,786 121,508 99,352
1. Phải thu khách hàng 91,309 57,170 72,462 66,944 88,054
2. Trả trước cho người bán 354,690 35,002 90,262 50,520 7,104
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,928 1,676 590 573 723
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 614,936 556,566 507,510 584,428 616,099
1. Hàng tồn kho 621,247 562,835 514,506 591,461 622,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,310 -6,269 -6,996 -7,033 -6,597
V. Tài sản ngắn hạn khác 167,176 254,856 280,708 301,191 169,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,666 1,838 1,808 4,276 3,994
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 162,745 251,655 277,674 296,617 165,778
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,761 1,363 1,226 298 150
4. Tài sản ngắn hạn khác 4 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,578,050 2,378,523 2,512,987 2,662,976 2,847,637
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 642,369 619,359 607,017 583,597 560,684
1. Tài sản cố định hữu hình 642,369 619,359 607,017 583,597 560,684
- Nguyên giá 2,092,008 2,092,008 2,102,730 2,102,730 2,103,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,449,640 -1,472,650 -1,495,712 -1,519,132 -1,542,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 14,385 14,385 14,385 14,385 14,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,385 -14,385 -14,385 -14,385 -14,385
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 138,778 135,713 130,870 130,453 162,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,835 132,870 128,268 127,582 159,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,943 2,843 2,602 2,871 2,557
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,975,087 3,446,554 3,573,982 3,701,034 3,838,612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,346,659 1,816,966 1,934,061 1,979,318 2,098,033
I. Nợ ngắn hạn 768,704 979,084 964,966 1,128,142 1,305,309
1. Vay và nợ ngắn 440,978 625,375 632,488 733,130 857,625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 238,343 260,495 269,099 332,270 377,815
4. Người mua trả tiền trước 39,228 29,002 22,758 12,790 17,537
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,020 2,099 1,533 7,037 6,839
6. Phải trả người lao động 25,615 21,990 18,894 20,248 20,389
7. Chi phí phải trả 7,903 6,346 6,847 8,436 10,426
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,304 26,339 5,752 6,047 6,347
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 577,955 837,882 969,095 851,175 792,723
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 577,696 837,534 968,790 850,911 792,464
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 258 348 304 264 259
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,628,428 1,629,588 1,639,921 1,721,717 1,740,579
I. Vốn chủ sở hữu 1,628,428 1,629,588 1,639,921 1,721,717 1,740,579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 966,369 966,369 966,369 966,369 966,369
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,825 40,812 64,458 64,457 64,477
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -42,411 -42,411 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,219 1,219 1,219 1,219 1,219
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 662,426 663,599 607,874 689,671 708,513
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,314 7,439 7,595 8,183 8,332
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,975,087 3,446,554 3,573,982 3,701,034 3,838,612