I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
163,360
|
285,706
|
269,708
|
90,539
|
52,395
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
155,483
|
103,697
|
112,274
|
99,114
|
125,216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
133,053
|
110,427
|
106,361
|
91,883
|
92,837
|
- Các khoản dự phòng
|
10,181
|
-5,109
|
-12,869
|
-236
|
287
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-635
|
-613
|
27,380
|
820
|
15,322
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,393
|
-6,327
|
-17,725
|
-10,689
|
-358
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,277
|
5,319
|
9,128
|
17,335
|
17,128
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
318,843
|
389,404
|
381,982
|
189,652
|
177,610
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,699
|
-34,820
|
-168,696
|
-97,118
|
424,740
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
114,234
|
-65,853
|
5,368
|
-148,564
|
-1,363
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,628
|
55,895
|
-114,873
|
49,658
|
117,986
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,173
|
-2,489
|
61
|
915
|
-24,976
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,221
|
-5,323
|
-8,515
|
-17,710
|
-16,882
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,366
|
-16,334
|
-24,815
|
-59
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,020
|
1,628
|
2,822
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,029
|
-672
|
-2,313
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
442,980
|
321,434
|
71,022
|
-23,228
|
677,116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-23,883
|
-47,917
|
-949,806
|
-1,314,450
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-54,051
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
54,000
|
26,000
|
|
180,000
|
54,051
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-17,377
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-11,587
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,387
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
4,266
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
6,641
|
17,127
|
11,310
|
238
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40,890
|
-442
|
-30,790
|
-812,547
|
-1,260,162
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
142,289
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-42,411
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
725,561
|
1,070,325
|
1,063,548
|
1,788,570
|
2,120,882
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,123,451
|
-1,018,012
|
-1,093,892
|
-1,078,606
|
-1,540,740
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-98,488
|
-102,205
|
-102,213
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-538,789
|
-49,892
|
9,732
|
709,964
|
580,142
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54,919
|
271,100
|
49,964
|
-125,811
|
-2,904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
150,026
|
95,106
|
366,206
|
235,284
|
109,476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-886
|
3
|
-970
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
95,106
|
366,206
|
415,284
|
109,476
|
105,602
|