TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138,910
|
132,049
|
140,498
|
135,007
|
131,057
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,023
|
9,125
|
10,383
|
11,507
|
2,926
|
1. Tiền
|
5,011
|
3,125
|
9,376
|
5,000
|
2,926
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,011
|
6,000
|
1,007
|
6,507
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,600
|
11,100
|
10,844
|
10,844
|
11,543
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,783
|
5,783
|
5,783
|
5,783
|
5,783
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,183
|
-2,183
|
-2,438
|
-2,438
|
-1,929
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,131
|
70,118
|
77,070
|
71,378
|
75,123
|
1. Phải thu khách hàng
|
98,778
|
95,332
|
102,248
|
98,614
|
104,224
|
2. Trả trước cho người bán
|
281
|
489
|
499
|
58
|
321
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,285
|
1,870
|
1,476
|
1,546
|
1,707
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,913
|
-27,573
|
-27,153
|
-28,840
|
-31,129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,235
|
34,280
|
34,666
|
33,485
|
33,406
|
1. Hàng tồn kho
|
34,235
|
34,280
|
34,666
|
33,485
|
33,406
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,921
|
7,426
|
7,535
|
7,792
|
8,057
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
142
|
196
|
161
|
94
|
196
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,779
|
7,230
|
7,374
|
7,698
|
7,862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,110
|
36,161
|
35,755
|
40,725
|
39,983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,494
|
7,761
|
7,203
|
7,990
|
7,361
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,494
|
7,761
|
7,203
|
7,990
|
7,361
|
- Nguyên giá
|
55,050
|
53,538
|
53,602
|
55,001
|
54,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,556
|
-45,778
|
-46,399
|
-47,011
|
-46,698
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,850
|
24,750
|
24,750
|
24,750
|
24,750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,850
|
24,750
|
24,750
|
24,750
|
24,750
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,775
|
-2,775
|
-2,775
|
-2,775
|
-2,775
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,766
|
3,650
|
3,802
|
3,920
|
3,807
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,766
|
3,650
|
3,802
|
3,920
|
3,807
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
167,019
|
168,209
|
176,253
|
175,732
|
171,039
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,578
|
28,190
|
35,134
|
32,051
|
34,194
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,578
|
28,190
|
35,134
|
32,051
|
34,194
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
727
|
9,671
|
6,168
|
8,916
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,718
|
20,150
|
15,380
|
19,780
|
22,151
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,643
|
1,333
|
5,599
|
1,968
|
132
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
972
|
1,429
|
396
|
538
|
581
|
6. Phải trả người lao động
|
3,941
|
3,201
|
2,780
|
2,892
|
1,322
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
9
|
6
|
5
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15
|
66
|
15
|
15
|
15
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
138,441
|
140,020
|
141,119
|
143,681
|
136,845
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
138,441
|
140,020
|
141,119
|
143,681
|
136,845
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,457
|
80,457
|
80,457
|
80,457
|
80,457
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,262
|
42,262
|
42,262
|
42,262
|
42,262
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-308
|
-308
|
-308
|
-308
|
-308
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,969
|
10,969
|
10,969
|
10,969
|
10,969
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,061
|
6,640
|
7,740
|
10,302
|
3,466
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,290
|
1,285
|
1,285
|
685
|
1,072
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
167,019
|
168,209
|
176,253
|
175,732
|
171,039
|