Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,467
|
45,203
|
49,148
|
56,090
|
46,738
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
2
|
7
|
9
|
19
|
Doanh thu thuần
|
57,462
|
45,200
|
49,140
|
56,082
|
46,720
|
Giá vốn hàng bán
|
50,976
|
39,699
|
44,352
|
47,825
|
41,786
|
Lợi nhuận gộp
|
6,486
|
5,501
|
4,788
|
8,256
|
4,933
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
700
|
145
|
350
|
425
|
397
|
Chi phí tài chính
|
188
|
217
|
729
|
90
|
-462
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7
|
5
|
44
|
64
|
43
|
Chi phí bán hàng
|
1,231
|
996
|
845
|
858
|
482
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,152
|
2,058
|
2,070
|
4,626
|
5,438
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
615
|
2,374
|
1,495
|
3,107
|
-127
|
Thu nhập khác
|
2
|
0
|
2
|
3
|
103
|
Chi phí khác
|
12
|
238
|
12
|
12
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
-237
|
-10
|
-9
|
91
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
605
|
2,137
|
1,485
|
3,098
|
-36
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
124
|
558
|
386
|
536
|
-5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
124
|
558
|
386
|
536
|
-5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
481
|
1,579
|
1,100
|
2,562
|
-31
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
481
|
1,579
|
1,100
|
2,562
|
-31
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|