Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,610
|
44,714
|
57,467
|
45,203
|
49,148
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
1
|
6
|
2
|
7
|
Doanh thu thuần
|
56,606
|
44,713
|
57,462
|
45,200
|
49,140
|
Giá vốn hàng bán
|
49,272
|
37,534
|
50,976
|
39,699
|
44,352
|
Lợi nhuận gộp
|
7,335
|
7,179
|
6,486
|
5,501
|
4,788
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
855
|
226
|
700
|
145
|
350
|
Chi phí tài chính
|
-152
|
84
|
188
|
217
|
729
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47
|
4
|
7
|
5
|
44
|
Chi phí bán hàng
|
1,284
|
1,127
|
1,231
|
996
|
845
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,186
|
2,460
|
5,152
|
2,058
|
2,070
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,872
|
3,733
|
615
|
2,374
|
1,495
|
Thu nhập khác
|
2
|
37
|
2
|
0
|
2
|
Chi phí khác
|
12
|
12
|
12
|
238
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
25
|
-10
|
-237
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,861
|
3,758
|
605
|
2,137
|
1,485
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
361
|
752
|
124
|
558
|
386
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
361
|
752
|
124
|
558
|
386
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,501
|
3,007
|
481
|
1,579
|
1,100
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,501
|
3,007
|
481
|
1,579
|
1,100
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|