単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,467 45,203 49,148 56,090 46,738
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 2 7 9 19
Doanh thu thuần 57,462 45,200 49,140 56,082 46,720
Giá vốn hàng bán 50,976 39,699 44,352 47,825 41,786
Lợi nhuận gộp 6,486 5,501 4,788 8,256 4,933
Doanh thu hoạt động tài chính 700 145 350 425 397
Chi phí tài chính 188 217 729 90 -462
Trong đó: Chi phí lãi vay 7 5 44 64 43
Chi phí bán hàng 1,231 996 845 858 482
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,152 2,058 2,070 4,626 5,438
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 615 2,374 1,495 3,107 -127
Thu nhập khác 2 0 2 3 103
Chi phí khác 12 238 12 12 12
Lợi nhuận khác -10 -237 -10 -9 91
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 605 2,137 1,485 3,098 -36
Chi phí thuế TNDN hiện hành 124 558 386 536 -5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 124 558 386 536 -5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 481 1,579 1,100 2,562 -31
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 481 1,579 1,100 2,562 -31
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)