単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,203 49,148 56,090 46,738 34,701
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 7 9 19 3
Doanh thu thuần 45,200 49,140 56,082 46,720 34,698
Giá vốn hàng bán 39,699 44,352 47,825 41,786 29,120
Lợi nhuận gộp 5,501 4,788 8,256 4,933 5,577
Doanh thu hoạt động tài chính 145 350 425 397 342
Chi phí tài chính 217 729 90 -462 52
Trong đó: Chi phí lãi vay 5 44 64 43 38
Chi phí bán hàng 996 845 858 482 387
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,058 2,070 4,626 5,438 2,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,374 1,495 3,107 -127 2,965
Thu nhập khác 0 2 3 103 1
Chi phí khác 238 12 12 12 12
Lợi nhuận khác -237 -10 -9 91 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,137 1,485 3,098 -36 2,954
Chi phí thuế TNDN hiện hành 558 386 536 -5 590
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 558 386 536 -5 590
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,579 1,100 2,562 -31 2,364
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,579 1,100 2,562 -31 2,364
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)