単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,610 44,714 57,467 45,203 49,148
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 1 6 2 7
Doanh thu thuần 56,606 44,713 57,462 45,200 49,140
Giá vốn hàng bán 49,272 37,534 50,976 39,699 44,352
Lợi nhuận gộp 7,335 7,179 6,486 5,501 4,788
Doanh thu hoạt động tài chính 855 226 700 145 350
Chi phí tài chính -152 84 188 217 729
Trong đó: Chi phí lãi vay 47 4 7 5 44
Chi phí bán hàng 1,284 1,127 1,231 996 845
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,186 2,460 5,152 2,058 2,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,872 3,733 615 2,374 1,495
Thu nhập khác 2 37 2 0 2
Chi phí khác 12 12 12 238 12
Lợi nhuận khác -10 25 -10 -237 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,861 3,758 605 2,137 1,485
Chi phí thuế TNDN hiện hành 361 752 124 558 386
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 361 752 124 558 386
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,501 3,007 481 1,579 1,100
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,501 3,007 481 1,579 1,100
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)