単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230,221 236,522 257,082 214,966 196,531
Các khoản giảm trừ doanh thu 54 55 27 25 16
Doanh thu thuần 230,167 236,467 257,056 214,941 196,515
Giá vốn hàng bán 201,788 214,602 233,774 190,004 172,561
Lợi nhuận gộp 28,379 21,865 23,281 24,937 23,954
Doanh thu hoạt động tài chính 891 1,825 2,650 2,209 1,421
Chi phí tài chính 1,592 1,112 4,205 -1,434 1,217
Trong đó: Chi phí lãi vay 486 322 471 107 60
Chi phí bán hàng 3,851 3,875 4,353 4,038 4,199
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,985 11,354 12,283 12,194 11,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,841 7,349 5,090 12,347 8,218
Thu nhập khác 101 1,035 515 351 41
Chi phí khác 616 48 78 109 274
Lợi nhuận khác -515 987 437 242 -232
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,326 8,336 5,527 12,590 7,985
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,038 1,790 1,027 2,488 1,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,038 1,790 1,027 2,488 1,819
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,288 6,546 4,500 10,101 6,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,288 6,546 4,500 10,101 6,166
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)