Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230,221
|
236,522
|
257,082
|
214,966
|
196,531
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
54
|
55
|
27
|
25
|
16
|
Doanh thu thuần
|
230,167
|
236,467
|
257,056
|
214,941
|
196,515
|
Giá vốn hàng bán
|
201,788
|
214,602
|
233,774
|
190,004
|
172,561
|
Lợi nhuận gộp
|
28,379
|
21,865
|
23,281
|
24,937
|
23,954
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
891
|
1,825
|
2,650
|
2,209
|
1,421
|
Chi phí tài chính
|
1,592
|
1,112
|
4,205
|
-1,434
|
1,217
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
486
|
322
|
471
|
107
|
60
|
Chi phí bán hàng
|
3,851
|
3,875
|
4,353
|
4,038
|
4,199
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,985
|
11,354
|
12,283
|
12,194
|
11,740
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,841
|
7,349
|
5,090
|
12,347
|
8,218
|
Thu nhập khác
|
101
|
1,035
|
515
|
351
|
41
|
Chi phí khác
|
616
|
48
|
78
|
109
|
274
|
Lợi nhuận khác
|
-515
|
987
|
437
|
242
|
-232
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,326
|
8,336
|
5,527
|
12,590
|
7,985
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,038
|
1,790
|
1,027
|
2,488
|
1,819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,038
|
1,790
|
1,027
|
2,488
|
1,819
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,288
|
6,546
|
4,500
|
10,101
|
6,166
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,288
|
6,546
|
4,500
|
10,101
|
6,166
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|